xoá sạch tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

xoá sạch tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm xoá sạch tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ xoá sạch tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm xoá sạch tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm xoá sạch tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
報銷 《從現有的人或物中除掉(多含詼諧意)。》
鏟除 《 連根除去; 消滅榦凈。》
xoá sạch tập tục cũ, xây dựng phong cách mới.
鏟除舊習俗, 樹立新風尚。 勾銷 《取消; 抹掉。》
một nét bút xoá sạch
一筆勾銷。
掃除 《除去有礙前進的事物。》
xoá sạch nạn mù chữ.
掃除文盲。
掃盪 《泛指徹底清除。》
一筆抹殺 《比喻輕率地把優點、成績等全部否定。》
一風吹 《比喻一筆勾銷。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của xoá sạch trong tiếng Đài Loan

報銷 《從現有的人或物中除掉(多含詼諧意)。》鏟除 《 連根除去; 消滅榦凈。》xoá sạch tập tục cũ, xây dựng phong cách mới. 鏟除舊習俗, 樹立新風尚。 勾銷 《取消; 抹掉。》một nét bút xoá sạch一筆勾銷。掃除 《除去有礙前進的事物。》xoá sạch nạn mù chữ. 掃除文盲。掃盪 《泛指徹底清除。》一筆抹殺 《比喻輕率地把優點、成績等全部否定。》一風吹 《比喻一筆勾銷。》

Đây là cách dùng xoá sạch tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ xoá sạch tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 報銷 《從現有的人或物中除掉(多含詼諧意)。》鏟除 《 連根除去; 消滅榦凈。》xoá sạch tập tục cũ, xây dựng phong cách mới. 鏟除舊習俗, 樹立新風尚。 勾銷 《取消; 抹掉。》một nét bút xoá sạch一筆勾銷。掃除 《除去有礙前進的事物。》xoá sạch nạn mù chữ. 掃除文盲。掃盪 《泛指徹底清除。》一筆抹殺 《比喻輕率地把優點、成績等全部否定。》一風吹 《比喻一筆勾銷。》