điều tra tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

điều tra tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm điều tra tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ điều tra tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm điều tra tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm điều tra tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
查勘 《去現場視察調查。》
điều tra nguồn khoáng sản.
查勘礦產資源。
察訪 《通過觀察和訪問進行調查。》
刺探 《暗中打聽。》
查; 訪; 偵; 調; 調查; 訪查 《為了了解情況進行考察(多指到現場)。》
điều tra nghe ngóng.
查訪。
điều tra hiện trường.
查勘。
điều tra trong ngoài.
內查外調。
điều tra chân tướng sự thật
調查事實真相。
chưa điều tra, thì chưa được phát biểu.
沒有調查, 就沒有髮言權。
sự tình chưa điều tra rõ, không nên vội vàng xử lý.
事情還沒有調查清楚, 不能忙著處理。
điều tra
訪查。
檢查 《查考。》
偵查 《檢察機關或公安機關為了確定犯罪事實和犯罪人而進行調查。》
điều tra vụ án
偵查案情。
lập hồ sơ điều tra
立案偵查
偵察 《為了弄清敵情、地形及其他有關作戰的情況而進行活動。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của điều tra trong tiếng Đài Loan

查勘 《去現場視察調查。》điều tra nguồn khoáng sản. 查勘礦產資源。察訪 《通過觀察和訪問進行調查。》刺探 《暗中打聽。》查; 訪; 偵; 調; 調查; 訪查 《為了了解情況進行考察(多指到現場)。》điều tra nghe ngóng. 查訪。điều tra hiện trường. 查勘。điều tra trong ngoài. 內查外調。điều tra chân tướng sự thật調查事實真相。chưa điều tra, thì chưa được phát biểu. 沒有調查, 就沒有髮言權。sự tình chưa điều tra rõ, không nên vội vàng xử lý. 事情還沒有調查清楚, 不能忙著處理。điều tra訪查。檢查 《查考。》偵查 《檢察機關或公安機關為了確定犯罪事實和犯罪人而進行調查。》điều tra vụ án偵查案情。lập hồ sơ điều tra立案偵查偵察 《為了弄清敵情、地形及其他有關作戰的情況而進行活動。》

Đây là cách dùng điều tra tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ điều tra tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 查勘 《去現場視察調查。》điều tra nguồn khoáng sản. 查勘礦產資源。察訪 《通過觀察和訪問進行調查。》刺探 《暗中打聽。》查; 訪; 偵; 調; 調查; 訪查 《為了了解情況進行考察(多指到現場)。》điều tra nghe ngóng. 查訪。điều tra hiện trường. 查勘。điều tra trong ngoài. 內查外調。điều tra chân tướng sự thật調查事實真相。chưa điều tra, thì chưa được phát biểu. 沒有調查, 就沒有髮言權。sự tình chưa điều tra rõ, không nên vội vàng xử lý. 事情還沒有調查清楚, 不能忙著處理。điều tra訪查。檢查 《查考。》偵查 《檢察機關或公安機關為了確定犯罪事實和犯罪人而進行調查。》điều tra vụ án偵查案情。lập hồ sơ điều tra立案偵查偵察 《為了弄清敵情、地形及其他有關作戰的情況而進行活動。》