điều động tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

điều động tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm điều động tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ điều động tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm điều động tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm điều động tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
出動 《派出(軍隊)。》
điều động lính dù để phối hợp tác chiến.
出動傘兵, 協同作戰。 調撥 《調遣。》
nhân viên đều nghe theo sự điều động và chỉ huy của ông ấy.
人員都聽從他的指揮和調撥。 調動 《更動(位置、用途)。》
điều động đội ngũ.
調動隊伍
điều động công tác
調動工作。
調集 《調動使集中。》
điều động quân đội
調集軍隊。
điều động cán bộ
調用榦部。
調派 《調動分派(指人事的安排)。》
調用 《調配使用。》
派遣 《(政府、機關、糰體等)命人到某處做某項工作。》
徵調 《政府徵集和調用人員、物資。》
điều động lương thực và nhân viên y tế để chi viên cho vùng bị thiên tai.
徵調糧食及醫務人員支援災區。 支 《調度; 指使。》
điều động người đi.
把人支走。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của điều động trong tiếng Đài Loan

出動 《派出(軍隊)。》điều động lính dù để phối hợp tác chiến. 出動傘兵, 協同作戰。 調撥 《調遣。》nhân viên đều nghe theo sự điều động và chỉ huy của ông ấy. 人員都聽從他的指揮和調撥。 調動 《更動(位置、用途)。》điều động đội ngũ. 調動隊伍điều động công tác調動工作。調集 《調動使集中。》điều động quân đội調集軍隊。điều động cán bộ調用榦部。調派 《調動分派(指人事的安排)。》調用 《調配使用。》派遣 《(政府、機關、糰體等)命人到某處做某項工作。》徵調 《政府徵集和調用人員、物資。》điều động lương thực và nhân viên y tế để chi viên cho vùng bị thiên tai. 徵調糧食及醫務人員支援災區。 支 《調度; 指使。》điều động người đi. 把人支走。

Đây là cách dùng điều động tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ điều động tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 出動 《派出(軍隊)。》điều động lính dù để phối hợp tác chiến. 出動傘兵, 協同作戰。 調撥 《調遣。》nhân viên đều nghe theo sự điều động và chỉ huy của ông ấy. 人員都聽從他的指揮和調撥。 調動 《更動(位置、用途)。》điều động đội ngũ. 調動隊伍điều động công tác調動工作。調集 《調動使集中。》điều động quân đội調集軍隊。điều động cán bộ調用榦部。調派 《調動分派(指人事的安排)。》調用 《調配使用。》派遣 《(政府、機關、糰體等)命人到某處做某項工作。》徵調 《政府徵集和調用人員、物資。》điều động lương thực và nhân viên y tế để chi viên cho vùng bị thiên tai. 徵調糧食及醫務人員支援災區。 支 《調度; 指使。》điều động người đi. 把人支走。