đẩy tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

đẩy tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm đẩy tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đẩy tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm đẩy tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm đẩy tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
扒拉 《撥動。》
搬弄 《用手翻動。》
《手腳或棍棒等橫著用力, 使東西移動。》
đẩy thuyền
撥船。
撥拉 《手腳或棍棒等橫著用力, 使東西移動。》
《用篙抵住河底使船行進。》
打髮 《使離去。》
anh ấy vừa nói vừa dỗ ngọt mới đẩy được đứa bé đi chỗ khác.
他連說帶哄才把孩子打髮走了。 點 《觸到物體立刻離開。》
anh ấy dùng sào đẩy một cái là đẩy được thuyền ra.
他用篙一點就把船撐開了。 頂 《支撐; 抵住。》
đoàn tàu phía trước, đầu máy phía sau đẩy tới.
列車在前, 機車在後面頂著走。
《用身體撞動彆的東西或撥開土地等物體。》
lấy thân đẩy cửa ra.
用身子拱開了大門。
排; 推開; 推 《向外用力使物體或物體的某一部分順著用力的方向移動。》
đẩy cửa vào thẳng.
排闼直入。
đẩy cửa mà ra.
排門而出。 揎 《用手推。》
đẩy cửa ra
揎開大門。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đẩy trong tiếng Đài Loan

扒拉 《撥動。》搬弄 《用手翻動。》撥 《手腳或棍棒等橫著用力, 使東西移動。》đẩy thuyền撥船。撥拉 《手腳或棍棒等橫著用力, 使東西移動。》撐 《用篙抵住河底使船行進。》打髮 《使離去。》anh ấy vừa nói vừa dỗ ngọt mới đẩy được đứa bé đi chỗ khác. 他連說帶哄才把孩子打髮走了。 點 《觸到物體立刻離開。》anh ấy dùng sào đẩy một cái là đẩy được thuyền ra. 他用篙一點就把船撐開了。 頂 《支撐; 抵住。》đoàn tàu phía trước, đầu máy phía sau đẩy tới. 列車在前, 機車在後面頂著走。拱 《用身體撞動彆的東西或撥開土地等物體。》lấy thân đẩy cửa ra. 用身子拱開了大門。排; 推開; 推 《向外用力使物體或物體的某一部分順著用力的方向移動。》đẩy cửa vào thẳng. 排闼直入。đẩy cửa mà ra. 排門而出。 揎 《用手推。》đẩy cửa ra揎開大門。

Đây là cách dùng đẩy tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đẩy tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 扒拉 《撥動。》搬弄 《用手翻動。》撥 《手腳或棍棒等橫著用力, 使東西移動。》đẩy thuyền撥船。撥拉 《手腳或棍棒等橫著用力, 使東西移動。》撐 《用篙抵住河底使船行進。》打髮 《使離去。》anh ấy vừa nói vừa dỗ ngọt mới đẩy được đứa bé đi chỗ khác. 他連說帶哄才把孩子打髮走了。 點 《觸到物體立刻離開。》anh ấy dùng sào đẩy một cái là đẩy được thuyền ra. 他用篙一點就把船撐開了。 頂 《支撐; 抵住。》đoàn tàu phía trước, đầu máy phía sau đẩy tới. 列車在前, 機車在後面頂著走。拱 《用身體撞動彆的東西或撥開土地等物體。》lấy thân đẩy cửa ra. 用身子拱開了大門。排; 推開; 推 《向外用力使物體或物體的某一部分順著用力的方向移動。》đẩy cửa vào thẳng. 排闼直入。đẩy cửa mà ra. 排門而出。 揎 《用手推。》đẩy cửa ra揎開大門。