ầm ầm tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

ầm ầm tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm ầm ầm tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ầm ầm tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm ầm ầm tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm ầm ầm tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
粗大 《(聲音)大。》
những người ngủ xung quanh đều ngáy ầm ầm.
睡在週圍的人髮出粗大的鼾聲。
咕隆 《象聲詞, 雷聲、大車聲等。也說咕隆隆。》
tiếng sấm ầm ầm, từ xa vọng đến
雷聲咕隆 咕隆, 由遠而近。
轟隆 《象聲詞, 形容雷聲、爆炸聲、機器聲等。》
làm ầm ầm
轟然作響
轟然 《形容大聲。》
虺虺 《打雷的聲音。》
隆隆 《象聲詞, 形容劇烈震動的聲音。》
tiếng sấm ầm ầm.
雷聲隆隆。
tiếng súng ầm ầm.
炮聲隆隆。
鬧哄哄 《(鬧哄哄的)形容人聲雜亂。》
ầm ầm trên đường.
大街上鬧哄哄的。
跫然 《形容腳步聲。》
山響 《響聲極大。》
嘎啦 《象聲詞, 形容雷、車輪等震動的聲音。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ầm ầm trong tiếng Đài Loan

粗大 《(聲音)大。》những người ngủ xung quanh đều ngáy ầm ầm. 睡在週圍的人髮出粗大的鼾聲。咕隆 《象聲詞, 雷聲、大車聲等。也說咕隆隆。》tiếng sấm ầm ầm, từ xa vọng đến雷聲咕隆 咕隆, 由遠而近。轟隆 《象聲詞, 形容雷聲、爆炸聲、機器聲等。》làm ầm ầm轟然作響轟然 《形容大聲。》虺虺 《打雷的聲音。》隆隆 《象聲詞, 形容劇烈震動的聲音。》tiếng sấm ầm ầm. 雷聲隆隆。tiếng súng ầm ầm. 炮聲隆隆。鬧哄哄 《(鬧哄哄的)形容人聲雜亂。》ầm ầm trên đường. 大街上鬧哄哄的。跫然 《形容腳步聲。》山響 《響聲極大。》嘎啦 《象聲詞, 形容雷、車輪等震動的聲音。》

Đây là cách dùng ầm ầm tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ầm ầm tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 粗大 《(聲音)大。》những người ngủ xung quanh đều ngáy ầm ầm. 睡在週圍的人髮出粗大的鼾聲。咕隆 《象聲詞, 雷聲、大車聲等。也說咕隆隆。》tiếng sấm ầm ầm, từ xa vọng đến雷聲咕隆 咕隆, 由遠而近。轟隆 《象聲詞, 形容雷聲、爆炸聲、機器聲等。》làm ầm ầm轟然作響轟然 《形容大聲。》虺虺 《打雷的聲音。》隆隆 《象聲詞, 形容劇烈震動的聲音。》tiếng sấm ầm ầm. 雷聲隆隆。tiếng súng ầm ầm. 炮聲隆隆。鬧哄哄 《(鬧哄哄的)形容人聲雜亂。》ầm ầm trên đường. 大街上鬧哄哄的。跫然 《形容腳步聲。》山響 《響聲極大。》嘎啦 《象聲詞, 形容雷、車輪等震動的聲音。》