Thông tin thuật ngữ adores tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
adores (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ adoresBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
adores tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ adores trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ adores tiếng Anh nghĩa là gì.
adore /ə'dɔ:/
* ngoại động từ
- kính yêu, quý mến
- mê, thích, hết sức yêu chuộng, yêu thiết tha
- (thơ ca) tôn sùng, sùng bái, tôn thờ
Thuật ngữ liên quan tới adores
Tóm lại nội dung ý nghĩa của adores trong tiếng Anh
adores có nghĩa là: adore /ə'dɔ:/* ngoại động từ- kính yêu, quý mến- mê, thích, hết sức yêu chuộng, yêu thiết tha- (thơ ca) tôn sùng, sùng bái, tôn thờ
Đây là cách dùng adores tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ adores tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
adore /ə'dɔ:/* ngoại động từ- kính yêu tiếng Anh là gì?
quý mến- mê tiếng Anh là gì?
thích tiếng Anh là gì?
hết sức yêu chuộng tiếng Anh là gì?
yêu thiết tha- (thơ ca) tôn sùng tiếng Anh là gì?
sùng bái tiếng Anh là gì?
tôn thờ