Thông tin thuật ngữ bankrupt tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
bankrupt (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ bankruptBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
bankrupt tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bankrupt trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bankrupt tiếng Anh nghĩa là gì.
bankrupt /'bæɳkrəpt/
* danh từ
- người vỡ nợ, người phá sản
- (thông tục) người mắc nợ không trả được
* tính từ
- vỡ nợ, phá sản
=to go bankrupt+ bị vỡ nợ, phá sản
- thiếu, không có, mất hết
=to be morally bankrupt+ không có đạo đức
=to be bankrupt of one's honour+ bị mất hết danh dự
* ngoại động từ
- làm vỡ nợ, làm phá sản
Thuật ngữ liên quan tới bankrupt
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bankrupt trong tiếng Anh
bankrupt có nghĩa là: bankrupt /'bæɳkrəpt/* danh từ- người vỡ nợ, người phá sản- (thông tục) người mắc nợ không trả được* tính từ- vỡ nợ, phá sản=to go bankrupt+ bị vỡ nợ, phá sản- thiếu, không có, mất hết=to be morally bankrupt+ không có đạo đức=to be bankrupt of one's honour+ bị mất hết danh dự* ngoại động từ- làm vỡ nợ, làm phá sản
Đây là cách dùng bankrupt tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bankrupt tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
bankrupt /'bæɳkrəpt/* danh từ- người vỡ nợ tiếng Anh là gì?
người phá sản- (thông tục) người mắc nợ không trả được* tính từ- vỡ nợ tiếng Anh là gì?
phá sản=to go bankrupt+ bị vỡ nợ tiếng Anh là gì?
phá sản- thiếu tiếng Anh là gì?
không có tiếng Anh là gì?
mất hết=to be morally bankrupt+ không có đạo đức=to be bankrupt of one's honour+ bị mất hết danh dự* ngoại động từ- làm vỡ nợ tiếng Anh là gì?
làm phá sản