Thông tin thuật ngữ berths tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
berths (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ berthsBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
berths tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ berths trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ berths tiếng Anh nghĩa là gì.
berth /bə:θ/
* danh từ
- giường ngủ (trên tàu thuỷ hoặc xe lửa)
- chỗ tàu có thể bỏ neo, chỗ tàu đậu ở bến
- (thực vật học) địa vị, việc làm
!to fall into a good (nice) berth
- tìm được công ăn việc làm tốt
!to give a wide berth to
- (hàng hải) cho (tàu) tránh rộng ra
- (từ lóng) tránh xa (ai)
* ngoại động từ
- bỏ neo; buộc, cột (tàu)
- sắp xếp chỗ ngủ (cho ai ở trên tàu)
Thuật ngữ liên quan tới berths
Tóm lại nội dung ý nghĩa của berths trong tiếng Anh
berths có nghĩa là: berth /bə:θ/* danh từ- giường ngủ (trên tàu thuỷ hoặc xe lửa)- chỗ tàu có thể bỏ neo, chỗ tàu đậu ở bến- (thực vật học) địa vị, việc làm!to fall into a good (nice) berth- tìm được công ăn việc làm tốt!to give a wide berth to- (hàng hải) cho (tàu) tránh rộng ra- (từ lóng) tránh xa (ai)* ngoại động từ- bỏ neo; buộc, cột (tàu)- sắp xếp chỗ ngủ (cho ai ở trên tàu)
Đây là cách dùng berths tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ berths tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
berth /bə:θ/* danh từ- giường ngủ (trên tàu thuỷ hoặc xe lửa)- chỗ tàu có thể bỏ neo tiếng Anh là gì?
chỗ tàu đậu ở bến- (thực vật học) địa vị tiếng Anh là gì?
việc làm!to fall into a good (nice) berth- tìm được công ăn việc làm tốt!to give a wide berth to- (hàng hải) cho (tàu) tránh rộng ra- (từ lóng) tránh xa (ai)* ngoại động từ- bỏ neo tiếng Anh là gì?
buộc tiếng Anh là gì?
cột (tàu)- sắp xếp chỗ ngủ (cho ai ở trên tàu)