Thông tin thuật ngữ cashed tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
cashed (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ cashedBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
cashed tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cashed trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cashed tiếng Anh nghĩa là gì.
Cash
- (Econ) Tiền mặt.
+ Theo nghĩa chung nhất, thuật ngữ chỉ tiền bao gồm TIỀN MẶT và TIỀN GỬI NGÂN HÀNG.cash /kæʃ/
* danh từ (không có số nhiều)
- tiền, tiền mặt
=I have no cash with me+ tôi không có tiền mặt
!to be in cash
- có tiền
!to be out of cash
- không có tiền, cạn tiền
!to be rolling in cash
- tiền nhiều như nước
!to be short of cash
- thiếu tiền
!cash down
- (xem) down
!cash on delivery
- ((viết tắt) C.O.D) trả tiền lúc nhận hàng
!for prompt cash
- (xem) prompt
!ready cash
- tiền mặt
!sold for cash
- bán lấy tiền mặt
* ngoại động từ
- trả tiền mặt, lĩnh tiền mặt
!to cash in
- gởi tiền ở ngân hàng
- (thông tục) chết
!to cash in on
- kiếm chác được ở
cash
- (toán kinh tế) tiền mặt
Thuật ngữ liên quan tới cashed
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cashed trong tiếng Anh
cashed có nghĩa là: Cash- (Econ) Tiền mặt.+ Theo nghĩa chung nhất, thuật ngữ chỉ tiền bao gồm TIỀN MẶT và TIỀN GỬI NGÂN HÀNG.cash /kæʃ/* danh từ (không có số nhiều)- tiền, tiền mặt=I have no cash with me+ tôi không có tiền mặt!to be in cash- có tiền!to be out of cash- không có tiền, cạn tiền!to be rolling in cash- tiền nhiều như nước!to be short of cash- thiếu tiền!cash down- (xem) down!cash on delivery- ((viết tắt) C.O.D) trả tiền lúc nhận hàng!for prompt cash- (xem) prompt!ready cash- tiền mặt!sold for cash- bán lấy tiền mặt* ngoại động từ- trả tiền mặt, lĩnh tiền mặt!to cash in- gởi tiền ở ngân hàng- (thông tục) chết!to cash in on- kiếm chác được ởcash- (toán kinh tế) tiền mặt
Đây là cách dùng cashed tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cashed tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
Cash- (Econ) Tiền mặt.+ Theo nghĩa chung nhất tiếng Anh là gì?
thuật ngữ chỉ tiền bao gồm TIỀN MẶT và TIỀN GỬI NGÂN HÀNG.cash /kæʃ/* danh từ (không có số nhiều)- tiền tiếng Anh là gì?
tiền mặt=I have no cash with me+ tôi không có tiền mặt!to be in cash- có tiền!to be out of cash- không có tiền tiếng Anh là gì?
cạn tiền!to be rolling in cash- tiền nhiều như nước!to be short of cash- thiếu tiền!cash down- (xem) down!cash on delivery- ((viết tắt) C.O.D) trả tiền lúc nhận hàng!for prompt cash- (xem) prompt!ready cash- tiền mặt!sold for cash- bán lấy tiền mặt* ngoại động từ- trả tiền mặt tiếng Anh là gì?
lĩnh tiền mặt!to cash in- gởi tiền ở ngân hàng- (thông tục) chết!to cash in on- kiếm chác được ởcash- (toán kinh tế) tiền mặt