cements tiếng Anh là gì?

cements tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cements trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ cements tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm cements tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ cements

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

cements tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cements tiếng Anh nghĩa là gì.

cement /si'ment/

* danh từ
- xi-măng
- chất gắn (như xi-măng)
- bột hàn răng
- (giải phẫu) xương răng
- (kỹ thuật) bột than để luyện sắt
- (nghĩa bóng) mối liên kết, mối gắn bó

* ngoại động từ
- trát xi-măng; xây bằng xi-măng
- hàn (răng)
- (kỹ thuật) luyện (sắt) bằng bột than, cho thấm cacbon ủ
- (nghĩa bóng) thắt chắc, gắn bó
=to cement the friendship+ thắt chặt tình hữu nghị

Thuật ngữ liên quan tới cements

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cements trong tiếng Anh

cements có nghĩa là: cement /si'ment/* danh từ- xi-măng- chất gắn (như xi-măng)- bột hàn răng- (giải phẫu) xương răng- (kỹ thuật) bột than để luyện sắt- (nghĩa bóng) mối liên kết, mối gắn bó* ngoại động từ- trát xi-măng; xây bằng xi-măng- hàn (răng)- (kỹ thuật) luyện (sắt) bằng bột than, cho thấm cacbon ủ- (nghĩa bóng) thắt chắc, gắn bó=to cement the friendship+ thắt chặt tình hữu nghị

Đây là cách dùng cements tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cements tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

cement /si'ment/* danh từ- xi-măng- chất gắn (như xi-măng)- bột hàn răng- (giải phẫu) xương răng- (kỹ thuật) bột than để luyện sắt- (nghĩa bóng) mối liên kết tiếng Anh là gì?
mối gắn bó* ngoại động từ- trát xi-măng tiếng Anh là gì?
xây bằng xi-măng- hàn (răng)- (kỹ thuật) luyện (sắt) bằng bột than tiếng Anh là gì?
cho thấm cacbon ủ- (nghĩa bóng) thắt chắc tiếng Anh là gì?
gắn bó=to cement the friendship+ thắt chặt tình hữu nghị