Thông tin thuật ngữ dabbler tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
dabbler (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ dabblerBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
dabbler tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ dabbler trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dabbler tiếng Anh nghĩa là gì.
dabbler /'dæblə/
* danh từ
- người vầy, người mò, người khoắng
- (nghĩa bóng) người làm chơi làm bời, người làm theo kiểu tài tử, người học đòi
=a dabbler in poetry+ người học đòi làm thơ
Thuật ngữ liên quan tới dabbler
Tóm lại nội dung ý nghĩa của dabbler trong tiếng Anh
dabbler có nghĩa là: dabbler /'dæblə/* danh từ- người vầy, người mò, người khoắng- (nghĩa bóng) người làm chơi làm bời, người làm theo kiểu tài tử, người học đòi=a dabbler in poetry+ người học đòi làm thơ
Đây là cách dùng dabbler tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dabbler tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
dabbler /'dæblə/* danh từ- người vầy tiếng Anh là gì?
người mò tiếng Anh là gì?
người khoắng- (nghĩa bóng) người làm chơi làm bời tiếng Anh là gì?
người làm theo kiểu tài tử tiếng Anh là gì?
người học đòi=a dabbler in poetry+ người học đòi làm thơ