Thông tin thuật ngữ divagates tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
divagates (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ divagatesBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
divagates tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ divagates trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ divagates tiếng Anh nghĩa là gì.
divagate /'daivəgeit/
* nội động từ
- đi lang thang, đi vớ vẩn
- lan man ra ngoài đề, chệch đề (nói viết)
Thuật ngữ liên quan tới divagates
Tóm lại nội dung ý nghĩa của divagates trong tiếng Anh
divagates có nghĩa là: divagate /'daivəgeit/* nội động từ- đi lang thang, đi vớ vẩn- lan man ra ngoài đề, chệch đề (nói viết)
Đây là cách dùng divagates tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ divagates tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
divagate /'daivəgeit/* nội động từ- đi lang thang tiếng Anh là gì?
đi vớ vẩn- lan man ra ngoài đề tiếng Anh là gì?
chệch đề (nói viết)