Thông tin thuật ngữ exuberance tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
exuberance (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ exuberanceBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
exuberance tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ exuberance trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ exuberance tiếng Anh nghĩa là gì.
exuberance /ig'zju:bərəns/
* danh từ
- tính sum sê, tính um tùm (cây cỏ)
- tính chứa chan (tình cảm); tính dồi dào (sức khoẻ...), tính đầy dẫy
- tính hoa mỹ (văn)
- tính cởi mở, tính hồ hởi
Thuật ngữ liên quan tới exuberance
Tóm lại nội dung ý nghĩa của exuberance trong tiếng Anh
exuberance có nghĩa là: exuberance /ig'zju:bərəns/* danh từ- tính sum sê, tính um tùm (cây cỏ)- tính chứa chan (tình cảm); tính dồi dào (sức khoẻ...), tính đầy dẫy- tính hoa mỹ (văn)- tính cởi mở, tính hồ hởi
Đây là cách dùng exuberance tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ exuberance tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
exuberance /ig'zju:bərəns/* danh từ- tính sum sê tiếng Anh là gì?
tính um tùm (cây cỏ)- tính chứa chan (tình cảm) tiếng Anh là gì?
tính dồi dào (sức khoẻ...) tiếng Anh là gì?
tính đầy dẫy- tính hoa mỹ (văn)- tính cởi mở tiếng Anh là gì?
tính hồ hởi