Thông tin thuật ngữ fecundity tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
fecundity (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ fecundityBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
fecundity tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ fecundity trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ fecundity tiếng Anh nghĩa là gì.
fecundity /fi'kʌnditi/
* danh từ
- sự mắn, sự đẻ nhiều
- (thực vật học) có khả năng sinh sản
- sự màu mỡ (đất)
Thuật ngữ liên quan tới fecundity
Tóm lại nội dung ý nghĩa của fecundity trong tiếng Anh
fecundity có nghĩa là: fecundity /fi'kʌnditi/* danh từ- sự mắn, sự đẻ nhiều- (thực vật học) có khả năng sinh sản- sự màu mỡ (đất)
Đây là cách dùng fecundity tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ fecundity tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
fecundity /fi'kʌnditi/* danh từ- sự mắn tiếng Anh là gì?
sự đẻ nhiều- (thực vật học) có khả năng sinh sản- sự màu mỡ (đất)