flappers tiếng Anh là gì?

flappers tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng flappers trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ flappers tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm flappers tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ flappers

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

flappers tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ flappers tiếng Anh nghĩa là gì.

flapper /'flæpə/

* danh từ
- vỉ ruồi
- cái đập lạch cạch (để đuổi chim)
- vịt trời con; gà gô non
- cánh (bà xếp); vạt (áo); vây to (cá); đuôi (cua, tôm...)
- (từ lóng) cô gái mới lớn lên
- (từ lóng) bàn tay
- người tác động đến trí nhớ; vật tác động đến trí nhớ

Thuật ngữ liên quan tới flappers

Tóm lại nội dung ý nghĩa của flappers trong tiếng Anh

flappers có nghĩa là: flapper /'flæpə/* danh từ- vỉ ruồi- cái đập lạch cạch (để đuổi chim)- vịt trời con; gà gô non- cánh (bà xếp); vạt (áo); vây to (cá); đuôi (cua, tôm...)- (từ lóng) cô gái mới lớn lên- (từ lóng) bàn tay- người tác động đến trí nhớ; vật tác động đến trí nhớ

Đây là cách dùng flappers tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ flappers tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

flapper /'flæpə/* danh từ- vỉ ruồi- cái đập lạch cạch (để đuổi chim)- vịt trời con tiếng Anh là gì?
gà gô non- cánh (bà xếp) tiếng Anh là gì?
vạt (áo) tiếng Anh là gì?
vây to (cá) tiếng Anh là gì?
đuôi (cua tiếng Anh là gì?
tôm...)- (từ lóng) cô gái mới lớn lên- (từ lóng) bàn tay- người tác động đến trí nhớ tiếng Anh là gì?
vật tác động đến trí nhớ