Thông tin thuật ngữ liabilities tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
liabilities (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ liabilitiesBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
liabilities tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ liabilities trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ liabilities tiếng Anh nghĩa là gì.
liability /,laiə'biliti/
* danh từ
- trách nhiệm pháp lý, nghĩa vụ pháp lý
=liability for military service+ nghĩa vụ tòng quân
- (số nhiều) tiền nợ, khoản phải trả
=to be unable to meet one's liabilities+ không có khả năng trả nợ
- (+ to) khả năng bị, khả năng mắc, nguy cơ
=liability error+ khả năng mắc sai lầm
=liability to accidents+ khả năng xảy ra tai nạn
- cái gây khó khăn trở ngại; cái của nợ, cái nợ đời
liability
- được phép; phải; có thể, cólẽ; có trách nhiệm l. to duty (thống kê) phải
- đóng thuế
Thuật ngữ liên quan tới liabilities
Tóm lại nội dung ý nghĩa của liabilities trong tiếng Anh
liabilities có nghĩa là: liability /,laiə'biliti/* danh từ- trách nhiệm pháp lý, nghĩa vụ pháp lý=liability for military service+ nghĩa vụ tòng quân- (số nhiều) tiền nợ, khoản phải trả=to be unable to meet one's liabilities+ không có khả năng trả nợ- (+ to) khả năng bị, khả năng mắc, nguy cơ=liability error+ khả năng mắc sai lầm=liability to accidents+ khả năng xảy ra tai nạn- cái gây khó khăn trở ngại; cái của nợ, cái nợ đờiliability- được phép; phải; có thể, cólẽ; có trách nhiệm l. to duty (thống kê) phải- đóng thuế
Đây là cách dùng liabilities tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ liabilities tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
liability / tiếng Anh là gì?
laiə'biliti/* danh từ- trách nhiệm pháp lý tiếng Anh là gì?
nghĩa vụ pháp lý=liability for military service+ nghĩa vụ tòng quân- (số nhiều) tiền nợ tiếng Anh là gì?
khoản phải trả=to be unable to meet one's liabilities+ không có khả năng trả nợ- (+ to) khả năng bị tiếng Anh là gì?
khả năng mắc tiếng Anh là gì?
nguy cơ=liability error+ khả năng mắc sai lầm=liability to accidents+ khả năng xảy ra tai nạn- cái gây khó khăn trở ngại tiếng Anh là gì?
cái của nợ tiếng Anh là gì?
cái nợ đờiliability- được phép tiếng Anh là gì?
phải tiếng Anh là gì?
có thể tiếng Anh là gì?
cólẽ tiếng Anh là gì?
có trách nhiệm l. to duty (thống kê) phải- đóng thuế