liquefying tiếng Anh là gì?

liquefying tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng liquefying trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ liquefying tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm liquefying tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ liquefying

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

liquefying tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ liquefying tiếng Anh nghĩa là gì.

liquefy /'likwifai/

* ngoại động từ
- nấu chảy, cho hoá lỏng

* nội động từ
- chảy ra, hoá lỏng

liquefy
- (vật lí) hoá lỏng

Thuật ngữ liên quan tới liquefying

Tóm lại nội dung ý nghĩa của liquefying trong tiếng Anh

liquefying có nghĩa là: liquefy /'likwifai/* ngoại động từ- nấu chảy, cho hoá lỏng* nội động từ- chảy ra, hoá lỏngliquefy- (vật lí) hoá lỏng

Đây là cách dùng liquefying tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ liquefying tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

liquefy /'likwifai/* ngoại động từ- nấu chảy tiếng Anh là gì?
cho hoá lỏng* nội động từ- chảy ra tiếng Anh là gì?
hoá lỏngliquefy- (vật lí) hoá lỏng