Thông tin thuật ngữ manservant tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
manservant (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ manservantBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
manservant tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ manservant trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ manservant tiếng Anh nghĩa là gì.
manservant /'mæn,sə:vənt/
* danh từ
- đầy tớ trai
Thuật ngữ liên quan tới manservant
Tóm lại nội dung ý nghĩa của manservant trong tiếng Anh
manservant có nghĩa là: manservant /'mæn,sə:vənt/* danh từ- đầy tớ trai
Đây là cách dùng manservant tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ manservant tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
manservant /'mæn tiếng Anh là gì?
sə:vənt/* danh từ- đầy tớ trai