methods tiếng Anh là gì?

methods tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng methods trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ methods tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm methods tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ methods

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

methods tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ methods tiếng Anh nghĩa là gì.

method /'meθəd/

* danh từ
- phương pháp, cách thức
- thứ tự; hệ thống
=a man of method+ một người làm việc có phương pháp; một người làm việc có ngăn nắp
!there is method in his madness
-(đùa cợt) cứ bán cái điên của nó đi mà ăn

method
- phương pháp
- m. of approximation phương pháp [gần đúng, xấp xỉ]
- m. of average phương pháp bình quân
- m. of balayage phương pháp quyét
- m. of calculation phương pháp tính
- m. of comparison phương pháp so sánh
- m. of concomitant variation phương phép biến thiên đồng thời
- m. of conjugate grradients phương pháp građien liên hợp
- m. of difference phương pháp sai phân
- m. of dimensions phương pháp thứ nguyên
- m. of elimination phương pháp khử ẩn số
- m. of equal coefficients phương pháp hệ số bằng nhau
- m. of exhaustion phương pháp vét kiệt
- m. of false position phương pháp đặt sai
- m. of fictitious loads phương pháp tải lượng ảo
- m. of finite difference phương pháp sai phân hữu hạn
- m. of images (vật lí) phương pháp ảnh, phương pháp tạo ảnh
- m. of induction phương pháp quy nạp
- m. of iteration phương pháp lặp
- m. of least squares (thống kê) phương pháp bình phương bé nhất
- m. of moments phương pháp mômen
- m. of moment distribution phương pháp phân phối mômen
- m. of multipliers (giải tích) phương pháp nhân tử
- m. of penultimate remainder phương pháp số dư giáp chót
- m. of projection phương pháp chiếu
- m. of quadrature phương pháp cầu phương
- m. of residue phương pháp thặng dư
- m. of section phương pháp tiết diện
- m. of selected points phương pháp các điểm chọn
- m. of solving equation phương pháp giải phương trình
- m. of steepest descent phương pháp độ độc nhất
- m. of successive approximations phương pháp xấp xỉ liên tiếp
- m. of superposition phương pháp chồng chất
- m. of trial phương pháp thử
- m. of undetermined coefficients phương pháp hệ số bất định
- adjoint m. (giải tích) phương pháp các phương trình liên hợp
- alternating m. phương pháp thay phiên
- alternating direction m. (giải tích) phương pháp hướng thay phiên
- analytic m. phương pháp giải tích
- axiomatic(al) m. phương pháp tiên đề
- centroid m. phương pháp phỏng tâm
- cyclic m. phương pháp tuần hoàn
- deductive m. phương pháp suy diễn
- delta m. (giải tích) phương pháp đenta
- diagonal m. (logic học) phương pháp đường chéo
- differential m. phương pháp vi phân
- dilatation m. phương pháp giãn nở
- dual simplex m. phương pháp đơn hình đối ngẫu
- energy m. phương pháp năng lượng
- finitary m. (logic học) phương pháp hữu hạn
- fractional exponent m. phương pháp sai số mũ phân
- genetic(al) m. (logic học) phương pháp di truyền
- gradient m. phương pháp gradien
- graphic(al) m. phương pháp đồ thị
- hypothetico deductive m. (logic học) phương pháp suy diễn giả định
- infinitesimal m. phương pháp vi phân
- isocline m. phương pháp nghiêng đều
- iteration m., iterative m. phương pháp lặp
- least-squares m. (thống kê) phương pháp bình phương bé nhất
- maximum likelihood m. phương pháp hợp lý nhất
- Monte-Carlo m. phương pháp Mônte-caclô
- moving-average m. phương pháp trung bình trượt
- net m. phương pháp lưới
- non-constructive m. (logic học) phương pháp không kiến thiết
- numerical m. phương pháp tính bằng số, phương pháp số trị
- operational m., operator m. phương pháp toán tử
- over-relaxtion m. phương pháp giảm dư [trên quá hạn]
- perturbation m. phương pháp nhiễu loạn
- photo-elastic m. phương pháp quang đàn
- postilational m. phương pháp [định đề, tiên đề]
- projective m. phương pháp xạ ảnh
- relaxation m. phương pháp giảm dư
- representative m. of sampling phương pháp lấy mẫu đại diện
- saddle-point m. (giải tích) phương pháp điểm yên ngựa
- secant m. phươgn pháp cát tuyến
- semantic m. phương pháp ngữ nghĩa
- shock m. phương pháp kích động
- stational phase m. phương pháp pha dừng
- statistic m. phương pháp thống kê
- straight line approximation phương pháp xấp xỉ tuyến tính
- strain-energy m. phương pháp ứng suất năng lượng
- successive over-relaxation m. phương pháp giảm dư quá hạn liên tiếp
- sweeping-out m. (giải tích) phương pháp quét ra
- symbolic(al) m. phương pháp ký hiệu
- synthetic m. phương pháp tổng hợp
- target m. phương pháp thử
- trial- and-error m. phương pháp thử - và - sai
- truncation m. phương pháp chặt cụt
- up-and-down m. phương pháp "lên - xuống"
- variational m. phương pháp biến phân
- vectow m. phương pháp vectơ
- wave perturbation m. phương pháp nhiễu loạn sóng

Thuật ngữ liên quan tới methods

Tóm lại nội dung ý nghĩa của methods trong tiếng Anh

methods có nghĩa là: method /'meθəd/* danh từ- phương pháp, cách thức- thứ tự; hệ thống=a man of method+ một người làm việc có phương pháp; một người làm việc có ngăn nắp!there is method in his madness-(đùa cợt) cứ bán cái điên của nó đi mà ănmethod- phương pháp- m. of approximation phương pháp [gần đúng, xấp xỉ]- m. of average phương pháp bình quân- m. of balayage phương pháp quyét- m. of calculation phương pháp tính- m. of comparison phương pháp so sánh - m. of concomitant variation phương phép biến thiên đồng thời - m. of conjugate grradients phương pháp građien liên hợp- m. of difference phương pháp sai phân- m. of dimensions phương pháp thứ nguyên- m. of elimination phương pháp khử ẩn số - m. of equal coefficients phương pháp hệ số bằng nhau- m. of exhaustion phương pháp vét kiệt- m. of false position phương pháp đặt sai- m. of fictitious loads phương pháp tải lượng ảo- m. of finite difference phương pháp sai phân hữu hạn- m. of images (vật lí) phương pháp ảnh, phương pháp tạo ảnh- m. of induction phương pháp quy nạp- m. of iteration phương pháp lặp- m. of least squares (thống kê) phương pháp bình phương bé nhất- m. of moments phương pháp mômen- m. of moment distribution phương pháp phân phối mômen- m. of multipliers (giải tích) phương pháp nhân tử- m. of penultimate remainder phương pháp số dư giáp chót- m. of projection phương pháp chiếu- m. of quadrature phương pháp cầu phương- m. of residue phương pháp thặng dư- m. of section phương pháp tiết diện- m. of selected points phương pháp các điểm chọn- m. of solving equation phương pháp giải phương trình- m. of steepest descent phương pháp độ độc nhất- m. of successive approximations phương pháp xấp xỉ liên tiếp- m. of superposition phương pháp chồng chất- m. of trial phương pháp thử- m. of undetermined coefficients phương pháp hệ số bất định- adjoint m. (giải tích) phương pháp các phương trình liên hợp- alternating m. phương pháp thay phiên- alternating direction m. (giải tích) phương pháp hướng thay phiên- analytic m. phương pháp giải tích- axiomatic(al) m. phương pháp tiên đề- centroid m. phương pháp phỏng tâm- cyclic m. phương pháp tuần hoàn- deductive m. phương pháp suy diễn- delta m. (giải tích) phương pháp đenta- diagonal m. (logic học) phương pháp đường chéo- differential m. phương pháp vi phân- dilatation m. phương pháp giãn nở- dual simplex m. phương pháp đơn hình đối ngẫu- energy m. phương pháp năng lượng- finitary m. (logic học) phương pháp hữu hạn- fractional exponent m. phương pháp sai số mũ phân- genetic(al) m. (logic học) phương pháp di truyền- gradient m. phương pháp gradien- graphic(al) m. phương pháp đồ thị- hypothetico deductive m. (logic học) phương pháp suy diễn giả định- infinitesimal m. phương pháp vi phân- isocline m. phương pháp nghiêng đều- iteration m., iterative m. phương pháp lặp- least-squares m. (thống kê) phương pháp bình phương bé nhất- maximum likelihood m. phương pháp hợp lý nhất- Monte-Carlo m. phương pháp Mônte-caclô- moving-average m. phương pháp trung bình trượt- net m. phương pháp lưới- non-constructive m. (logic học) phương pháp không kiến thiết- numerical m. phương pháp tính bằng số, phương pháp số trị- operational m., operator m. phương pháp toán tử- over-relaxtion m. phương pháp giảm dư [trên quá hạn]- perturbation m. phương pháp nhiễu loạn- photo-elastic m. phương pháp quang đàn- postilational m. phương pháp [định đề, tiên đề]- projective m. phương pháp xạ ảnh- relaxation m. phương pháp giảm dư- representative m. of sampling phương pháp lấy mẫu đại diện- saddle-point m. (giải tích) phương pháp điểm yên ngựa- secant m. phươgn pháp cát tuyến - semantic m. phương pháp ngữ nghĩa- shock m. phương pháp kích động- stational phase m. phương pháp pha dừng- statistic m. phương pháp thống kê- straight line approximation phương pháp xấp xỉ tuyến tính- strain-energy m. phương pháp ứng suất năng lượng- successive over-relaxation m. phương pháp giảm dư quá hạn liên tiếp- sweeping-out m. (giải tích) phương pháp quét ra- symbolic(al) m. phương pháp ký hiệu- synthetic m. phương pháp tổng hợp- target m. phương pháp thử- trial- and-error m. phương pháp thử - và - sai- truncation m. phương pháp chặt cụt- up-and-down m. phương pháp "lên - xuống"- variational m. phương pháp biến phân- vectow m. phương pháp vectơ- wave perturbation m. phương pháp nhiễu loạn sóng

Đây là cách dùng methods tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ methods tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

method /'meθəd/* danh từ- phương pháp tiếng Anh là gì?
cách thức- thứ tự tiếng Anh là gì?
hệ thống=a man of method+ một người làm việc có phương pháp tiếng Anh là gì?
một người làm việc có ngăn nắp!there is method in his madness-(đùa cợt) cứ bán cái điên của nó đi mà ănmethod- phương pháp- m. of approximation phương pháp [gần đúng tiếng Anh là gì?
xấp xỉ]- m. of average phương pháp bình quân- m. of balayage phương pháp quyét- m. of calculation phương pháp tính- m. of comparison phương pháp so sánh - m. of concomitant variation phương phép biến thiên đồng thời - m. of conjugate grradients phương pháp građien liên hợp- m. of difference phương pháp sai phân- m. of dimensions phương pháp thứ nguyên- m. of elimination phương pháp khử ẩn số - m. of equal coefficients phương pháp hệ số bằng nhau- m. of exhaustion phương pháp vét kiệt- m. of false position phương pháp đặt sai- m. of fictitious loads phương pháp tải lượng ảo- m. of finite difference phương pháp sai phân hữu hạn- m. of images (vật lí) phương pháp ảnh tiếng Anh là gì?
phương pháp tạo ảnh- m. of induction phương pháp quy nạp- m. of iteration phương pháp lặp- m. of least squares (thống kê) phương pháp bình phương bé nhất- m. of moments phương pháp mômen- m. of moment distribution phương pháp phân phối mômen- m. of multipliers (giải tích) phương pháp nhân tử- m. of penultimate remainder phương pháp số dư giáp chót- m. of projection phương pháp chiếu- m. of quadrature phương pháp cầu phương- m. of residue phương pháp thặng dư- m. of section phương pháp tiết diện- m. of selected points phương pháp các điểm chọn- m. of solving equation phương pháp giải phương trình- m. of steepest descent phương pháp độ độc nhất- m. of successive approximations phương pháp xấp xỉ liên tiếp- m. of superposition phương pháp chồng chất- m. of trial phương pháp thử- m. of undetermined coefficients phương pháp hệ số bất định- adjoint m. (giải tích) phương pháp các phương trình liên hợp- alternating m. phương pháp thay phiên- alternating direction m. (giải tích) phương pháp hướng thay phiên- analytic m. phương pháp giải tích- axiomatic(al) m. phương pháp tiên đề- centroid m. phương pháp phỏng tâm- cyclic m. phương pháp tuần hoàn- deductive m. phương pháp suy diễn- delta m. (giải tích) phương pháp đenta- diagonal m. (logic học) phương pháp đường chéo- differential m. phương pháp vi phân- dilatation m. phương pháp giãn nở- dual simplex m. phương pháp đơn hình đối ngẫu- energy m. phương pháp năng lượng- finitary m. (logic học) phương pháp hữu hạn- fractional exponent m. phương pháp sai số mũ phân- genetic(al) m. (logic học) phương pháp di truyền- gradient m. phương pháp gradien- graphic(al) m. phương pháp đồ thị- hypothetico deductive m. (logic học) phương pháp suy diễn giả định- infinitesimal m. phương pháp vi phân- isocline m. phương pháp nghiêng đều- iteration m. tiếng Anh là gì?
iterative m. phương pháp lặp- least-squares m. (thống kê) phương pháp bình phương bé nhất- maximum likelihood m. phương pháp hợp lý nhất- Monte-Carlo m. phương pháp Mônte-caclô- moving-average m. phương pháp trung bình trượt- net m. phương pháp lưới- non-constructive m. (logic học) phương pháp không kiến thiết- numerical m. phương pháp tính bằng số tiếng Anh là gì?
phương pháp số trị- operational m. tiếng Anh là gì?
operator m. phương pháp toán tử- over-relaxtion m. phương pháp giảm dư [trên quá hạn]- perturbation m. phương pháp nhiễu loạn- photo-elastic m. phương pháp quang đàn- postilational m. phương pháp [định đề tiếng Anh là gì?
tiên đề]- projective m. phương pháp xạ ảnh- relaxation m. phương pháp giảm dư- representative m. of sampling phương pháp lấy mẫu đại diện- saddle-point m. (giải tích) phương pháp điểm yên ngựa- secant m. phươgn pháp cát tuyến - semantic m. phương pháp ngữ nghĩa- shock m. phương pháp kích động- stational phase m. phương pháp pha dừng- statistic m. phương pháp thống kê- straight line approximation phương pháp xấp xỉ tuyến tính- strain-energy m. phương pháp ứng suất năng lượng- successive over-relaxation m. phương pháp giảm dư quá hạn liên tiếp- sweeping-out m. (giải tích) phương pháp quét ra- symbolic(al) m. phương pháp ký hiệu- synthetic m. phương pháp tổng hợp- target m. phương pháp thử- trial- and-error m. phương pháp thử - và - sai- truncation m. phương pháp chặt cụt- up-and-down m. phương pháp & tiếng Anh là gì?
quot tiếng Anh là gì?
lên - xuống& tiếng Anh là gì?
quot tiếng Anh là gì?
- variational m. phương pháp biến phân- vectow m. phương pháp vectơ- wave perturbation m. phương pháp nhiễu loạn sóng