Thông tin thuật ngữ mixtures tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
mixtures (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ mixturesBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
mixtures tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ mixtures trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mixtures tiếng Anh nghĩa là gì.
mixture /'mikstʃə/
* danh từ
- sự pha trộn, sự hỗn hợp
- thứ pha trộn, vật hỗn hợp
- (dược học) hỗn dược
mixture
- sự hỗn hợp
- m. of distribution hỗn hợp các phân phối
- m. of populations (thống kê) hỗn hợp họ
Thuật ngữ liên quan tới mixtures
Tóm lại nội dung ý nghĩa của mixtures trong tiếng Anh
mixtures có nghĩa là: mixture /'mikstʃə/* danh từ- sự pha trộn, sự hỗn hợp- thứ pha trộn, vật hỗn hợp- (dược học) hỗn dượcmixture- sự hỗn hợp- m. of distribution hỗn hợp các phân phối- m. of populations (thống kê) hỗn hợp họ
Đây là cách dùng mixtures tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mixtures tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
mixture /'mikstʃə/* danh từ- sự pha trộn tiếng Anh là gì?
sự hỗn hợp- thứ pha trộn tiếng Anh là gì?
vật hỗn hợp- (dược học) hỗn dượcmixture- sự hỗn hợp- m. of distribution hỗn hợp các phân phối- m. of populations (thống kê) hỗn hợp họ