Thông tin thuật ngữ philosopher tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
philosopher (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ philosopherBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
philosopher tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ philosopher trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ philosopher tiếng Anh nghĩa là gì.
philosopher /fi'lɔsəfə/
* danh từ
- nhà triết học
- người bình thản trong mọi hoàn cảnh; người có một triết lý sống
!moral philosopher
- nhà luân lý
!natural philosopher
- nhà khoa học tự nhiên
!philosophers'stone
- đá tạo vàng (loại đá tưởng tượng có thể biến mọi kim loại thành vàng)
- điều mơ hão
Thuật ngữ liên quan tới philosopher
Tóm lại nội dung ý nghĩa của philosopher trong tiếng Anh
philosopher có nghĩa là: philosopher /fi'lɔsəfə/* danh từ- nhà triết học- người bình thản trong mọi hoàn cảnh; người có một triết lý sống!moral philosopher- nhà luân lý!natural philosopher- nhà khoa học tự nhiên!philosophers'stone- đá tạo vàng (loại đá tưởng tượng có thể biến mọi kim loại thành vàng)- điều mơ hão
Đây là cách dùng philosopher tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ philosopher tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
philosopher /fi'lɔsəfə/* danh từ- nhà triết học- người bình thản trong mọi hoàn cảnh tiếng Anh là gì?
người có một triết lý sống!moral philosopher- nhà luân lý!natural philosopher- nhà khoa học tự nhiên!philosophers'stone- đá tạo vàng (loại đá tưởng tượng có thể biến mọi kim loại thành vàng)- điều mơ hão