Thông tin thuật ngữ pipped tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
pipped (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ pippedBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
pipped tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ pipped trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pipped tiếng Anh nghĩa là gì.
pip /pip/
* danh từ
- bệnh ứ đờm (gà)
- (từ lóng) cơn buồn rầu, cơn chán nản; cơn bực bội
=top have the pip+ buồn rầu, chán nản; bực bội
=to give someone the pip+ làm cho ai buồn rầu chán nản; làm cho ai bực bội
* danh từ ((cũng) pippin)
- hột (cam, táo, lê)
- (từ lóng) người tuyệt, vật tuyệt
* danh từ
- hoa (rô, cơ, pích, nhép trên quân bài); điểm (trên quân súc sắc)
- sao (trên cầu vai sĩ quan cấp uý)
- bông hoa lẻ (của một cụm hoa)
- mắt dứa
* ngoại động từ
- (thông tục) bắn trúng (ai)
- thắng, đánh bại (ai)
- bỏ phiếu đen, bỏ phiếu chống lại (ai)
* danh từ
- tiếng "píp píp" (tín hiệu báo giờ ở đài phát thanh)
* nội động từ
- kêu "píp píp"
pip
- (lý thuyết trò chơi) số (trên quân bài)
Thuật ngữ liên quan tới pipped
Tóm lại nội dung ý nghĩa của pipped trong tiếng Anh
pipped có nghĩa là: pip /pip/* danh từ- bệnh ứ đờm (gà)- (từ lóng) cơn buồn rầu, cơn chán nản; cơn bực bội=top have the pip+ buồn rầu, chán nản; bực bội=to give someone the pip+ làm cho ai buồn rầu chán nản; làm cho ai bực bội* danh từ ((cũng) pippin)- hột (cam, táo, lê)- (từ lóng) người tuyệt, vật tuyệt* danh từ- hoa (rô, cơ, pích, nhép trên quân bài); điểm (trên quân súc sắc)- sao (trên cầu vai sĩ quan cấp uý)- bông hoa lẻ (của một cụm hoa)- mắt dứa* ngoại động từ- (thông tục) bắn trúng (ai)- thắng, đánh bại (ai)- bỏ phiếu đen, bỏ phiếu chống lại (ai)* danh từ- tiếng "píp píp" (tín hiệu báo giờ ở đài phát thanh)* nội động từ- kêu "píp píp"pip- (lý thuyết trò chơi) số (trên quân bài)
Đây là cách dùng pipped tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pipped tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
pip /pip/* danh từ- bệnh ứ đờm (gà)- (từ lóng) cơn buồn rầu tiếng Anh là gì?
cơn chán nản tiếng Anh là gì?
cơn bực bội=top have the pip+ buồn rầu tiếng Anh là gì?
chán nản tiếng Anh là gì?
bực bội=to give someone the pip+ làm cho ai buồn rầu chán nản tiếng Anh là gì?
làm cho ai bực bội* danh từ ((cũng) pippin)- hột (cam tiếng Anh là gì?
táo tiếng Anh là gì?
lê)- (từ lóng) người tuyệt tiếng Anh là gì?
vật tuyệt* danh từ- hoa (rô tiếng Anh là gì?
cơ tiếng Anh là gì?
pích tiếng Anh là gì?
nhép trên quân bài) tiếng Anh là gì?
điểm (trên quân súc sắc)- sao (trên cầu vai sĩ quan cấp uý)- bông hoa lẻ (của một cụm hoa)- mắt dứa* ngoại động từ- (thông tục) bắn trúng (ai)- thắng tiếng Anh là gì?
đánh bại (ai)- bỏ phiếu đen tiếng Anh là gì?
bỏ phiếu chống lại (ai)* danh từ- tiếng "píp píp" (tín hiệu báo giờ ở đài phát thanh)* nội động từ- kêu "píp píp"pip- (lý thuyết trò chơi) số (trên quân bài)