Thông tin thuật ngữ placidity tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
placidity (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ placidityBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
placidity tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ placidity trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ placidity tiếng Anh nghĩa là gì.
placidity /plæ'siditi/
* danh từ
- tính bình tĩnh, tính trầm tĩnh, tính trầm lặng, tính bình thản, tính thanh thản, tính dịu dàng, tính nhẹ nhàng
Thuật ngữ liên quan tới placidity
Tóm lại nội dung ý nghĩa của placidity trong tiếng Anh
placidity có nghĩa là: placidity /plæ'siditi/* danh từ- tính bình tĩnh, tính trầm tĩnh, tính trầm lặng, tính bình thản, tính thanh thản, tính dịu dàng, tính nhẹ nhàng
Đây là cách dùng placidity tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ placidity tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
placidity /plæ'siditi/* danh từ- tính bình tĩnh tiếng Anh là gì?
tính trầm tĩnh tiếng Anh là gì?
tính trầm lặng tiếng Anh là gì?
tính bình thản tiếng Anh là gì?
tính thanh thản tiếng Anh là gì?
tính dịu dàng tiếng Anh là gì?
tính nhẹ nhàng