preventive tiếng Anh là gì?

preventive tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng preventive trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ preventive tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm preventive tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ preventive

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

preventive tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ preventive tiếng Anh nghĩa là gì.

preventive /pri'ventiv/ (preventative) /pri'ventətiv/

* tính từ
- ngăn ngừa, phòng ngừa
=preventive measure+ biện pháp phòng ngừa
=preventive war+ chiến tranh phòng ngừa
- (y học) phòng bệnh
=preventive medicine+ thuốc phòng bệnh

* danh từ
- biện pháp phòng ngừa
- thuốc phòng bệnh, cách phòng bệnh

Thuật ngữ liên quan tới preventive

Tóm lại nội dung ý nghĩa của preventive trong tiếng Anh

preventive có nghĩa là: preventive /pri'ventiv/ (preventative) /pri'ventətiv/* tính từ- ngăn ngừa, phòng ngừa=preventive measure+ biện pháp phòng ngừa=preventive war+ chiến tranh phòng ngừa- (y học) phòng bệnh=preventive medicine+ thuốc phòng bệnh* danh từ- biện pháp phòng ngừa- thuốc phòng bệnh, cách phòng bệnh

Đây là cách dùng preventive tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ preventive tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

preventive /pri'ventiv/ (preventative) /pri'ventətiv/* tính từ- ngăn ngừa tiếng Anh là gì?
phòng ngừa=preventive measure+ biện pháp phòng ngừa=preventive war+ chiến tranh phòng ngừa- (y học) phòng bệnh=preventive medicine+ thuốc phòng bệnh* danh từ- biện pháp phòng ngừa- thuốc phòng bệnh tiếng Anh là gì?
cách phòng bệnh