Thông tin thuật ngữ rare tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
rare (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ rareBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
rare tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ rare trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rare tiếng Anh nghĩa là gì.
rare /reə/
* tính từ
- hiếm, hiếm có, ít có
=a rare plant+ một loại cây hiếm
=a rare opportunity+ cơ hội hiếm có
=rare gas+ (hoá học) khí hiếm
=rare earth+ (hoá học) đất hiếm
- loãng
=the rare atmosphere of the mountain tops+ không khí loâng trên đỉnh núi
- rất quý, rất tốt, rất ngon, rất vui...
=to have a rare time (fun)+ được hưởng một thời gian rất vui
* tính từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tái, xào còn hơi sống, rán còn lòng đào
=rare beef+ bò tái
=rare beefsteak+ bít tết còn lòng đào
rare
- hiếm
Thuật ngữ liên quan tới rare
Tóm lại nội dung ý nghĩa của rare trong tiếng Anh
rare có nghĩa là: rare /reə/* tính từ- hiếm, hiếm có, ít có=a rare plant+ một loại cây hiếm=a rare opportunity+ cơ hội hiếm có=rare gas+ (hoá học) khí hiếm=rare earth+ (hoá học) đất hiếm- loãng=the rare atmosphere of the mountain tops+ không khí loâng trên đỉnh núi- rất quý, rất tốt, rất ngon, rất vui...=to have a rare time (fun)+ được hưởng một thời gian rất vui* tính từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tái, xào còn hơi sống, rán còn lòng đào=rare beef+ bò tái=rare beefsteak+ bít tết còn lòng đàorare- hiếm
Đây là cách dùng rare tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rare tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
rare /reə/* tính từ- hiếm tiếng Anh là gì?
hiếm có tiếng Anh là gì?
ít có=a rare plant+ một loại cây hiếm=a rare opportunity+ cơ hội hiếm có=rare gas+ (hoá học) khí hiếm=rare earth+ (hoá học) đất hiếm- loãng=the rare atmosphere of the mountain tops+ không khí loâng trên đỉnh núi- rất quý tiếng Anh là gì?
rất tốt tiếng Anh là gì?
rất ngon tiếng Anh là gì?
rất vui...=to have a rare time (fun)+ được hưởng một thời gian rất vui* tính từ- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) tái tiếng Anh là gì?
xào còn hơi sống tiếng Anh là gì?
rán còn lòng đào=rare beef+ bò tái=rare beefsteak+ bít tết còn lòng đàorare- hiếm