Thông tin thuật ngữ snuggling tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
snuggling (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ snugglingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
snuggling tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ snuggling trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ snuggling tiếng Anh nghĩa là gì.
snuggle /'snʌgl/
* nội động từ
- xê gần, dịch gần, xích gần; rúc vào
=to snuggle up to someone+ xích gần lại ai
* ngoại động từ
- kéo (ai) lại gần; ôm ấp
=she snuggled the child close to her+ chị ta ôm em bé vào lòng
Thuật ngữ liên quan tới snuggling
Tóm lại nội dung ý nghĩa của snuggling trong tiếng Anh
snuggling có nghĩa là: snuggle /'snʌgl/* nội động từ- xê gần, dịch gần, xích gần; rúc vào=to snuggle up to someone+ xích gần lại ai* ngoại động từ- kéo (ai) lại gần; ôm ấp=she snuggled the child close to her+ chị ta ôm em bé vào lòng
Đây là cách dùng snuggling tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ snuggling tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
snuggle /'snʌgl/* nội động từ- xê gần tiếng Anh là gì?
dịch gần tiếng Anh là gì?
xích gần tiếng Anh là gì?
rúc vào=to snuggle up to someone+ xích gần lại ai* ngoại động từ- kéo (ai) lại gần tiếng Anh là gì?
ôm ấp=she snuggled the child close to her+ chị ta ôm em bé vào lòng