stays tiếng Anh là gì?

stays tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng stays trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ stays tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm stays tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ stays

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

stays tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ stays tiếng Anh nghĩa là gì.

stay /stei/

* danh từ
- (hàng hải) dây néo (cột buồm...)
!in stays
- đang trở buồm
!to miss stays
- không lợi dụng được chiều gió

* ngoại động từ
- (hàng hải) néo (cột buồm) bằng dây
- lái theo hướng gió

* danh từ
- sự trở lại, sự lưu lại
=to make a long stay in Hanoi+ lưu lại lâu ở Hà nội
- sự đình lại, sự hoãn lại
=stay of execution+ sự hoãn thi hành (một bản án)
- sự ngăn cản, sự trở ngại
=a stay upon his activity+ một trở ngại cho hoạt động của anh ta
- sự chịu đựng; khả năng chịu đựng; sự bền bỉ, sự dẻo dai
- chỗ nương tựa, cái chống đỡ
=to be the stay of someone's old age+ là chỗ nương tựa của ai lúc tuổi già
- (số nhiều) (như) corset

* ngoại động từ
- chặn, ngăn chặn
=to stay the hands of imperialism+ chặn bàn tay của chủ nghĩa đế quốc
- đình lại, hoãn lại
- chống đỡ

* nội động từ
- ở lại, lưu lại
=to stay at home+ ở nhà
=to stay to dinner+ ở lại ăn cơm
- ((thường) lời mệnh lệnh) ngừng lại, dừng lại
=get him to stay a minute+ bảo anh ta dừng lại một tí
- chịu đựng, dẻo dai (trong cuộc đua...)
!to stay away
- không đến, văng mặt
!to stay in
- không ra ngoài
!to stay on
- lưu lại thêm một thời gian nữa
!to stay out
- ở ngoài, không về nhà
- ở lại cho đến hết (cuộc biểu diễn...)
!to stay up late
- thức khuya
!to stay one's stomach
- (xem) stomach
!this has come to stay
- cái này có thể coi là vĩnh viễn

stay
- dừng

Thuật ngữ liên quan tới stays

Tóm lại nội dung ý nghĩa của stays trong tiếng Anh

stays có nghĩa là: stay /stei/* danh từ- (hàng hải) dây néo (cột buồm...)!in stays- đang trở buồm!to miss stays- không lợi dụng được chiều gió* ngoại động từ- (hàng hải) néo (cột buồm) bằng dây- lái theo hướng gió* danh từ- sự trở lại, sự lưu lại=to make a long stay in Hanoi+ lưu lại lâu ở Hà nội- sự đình lại, sự hoãn lại=stay of execution+ sự hoãn thi hành (một bản án)- sự ngăn cản, sự trở ngại=a stay upon his activity+ một trở ngại cho hoạt động của anh ta- sự chịu đựng; khả năng chịu đựng; sự bền bỉ, sự dẻo dai- chỗ nương tựa, cái chống đỡ=to be the stay of someone's old age+ là chỗ nương tựa của ai lúc tuổi già- (số nhiều) (như) corset* ngoại động từ- chặn, ngăn chặn=to stay the hands of imperialism+ chặn bàn tay của chủ nghĩa đế quốc- đình lại, hoãn lại- chống đỡ* nội động từ- ở lại, lưu lại=to stay at home+ ở nhà=to stay to dinner+ ở lại ăn cơm- ((thường) lời mệnh lệnh) ngừng lại, dừng lại=get him to stay a minute+ bảo anh ta dừng lại một tí- chịu đựng, dẻo dai (trong cuộc đua...)!to stay away- không đến, văng mặt!to stay in- không ra ngoài!to stay on- lưu lại thêm một thời gian nữa!to stay out- ở ngoài, không về nhà- ở lại cho đến hết (cuộc biểu diễn...)!to stay up late- thức khuya!to stay one's stomach- (xem) stomach!this has come to stay- cái này có thể coi là vĩnh viễnstay- dừng

Đây là cách dùng stays tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ stays tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

stay /stei/* danh từ- (hàng hải) dây néo (cột buồm...)!in stays- đang trở buồm!to miss stays- không lợi dụng được chiều gió* ngoại động từ- (hàng hải) néo (cột buồm) bằng dây- lái theo hướng gió* danh từ- sự trở lại tiếng Anh là gì?
sự lưu lại=to make a long stay in Hanoi+ lưu lại lâu ở Hà nội- sự đình lại tiếng Anh là gì?
sự hoãn lại=stay of execution+ sự hoãn thi hành (một bản án)- sự ngăn cản tiếng Anh là gì?
sự trở ngại=a stay upon his activity+ một trở ngại cho hoạt động của anh ta- sự chịu đựng tiếng Anh là gì?
khả năng chịu đựng tiếng Anh là gì?
sự bền bỉ tiếng Anh là gì?
sự dẻo dai- chỗ nương tựa tiếng Anh là gì?
cái chống đỡ=to be the stay of someone's old age+ là chỗ nương tựa của ai lúc tuổi già- (số nhiều) (như) corset* ngoại động từ- chặn tiếng Anh là gì?
ngăn chặn=to stay the hands of imperialism+ chặn bàn tay của chủ nghĩa đế quốc- đình lại tiếng Anh là gì?
hoãn lại- chống đỡ* nội động từ- ở lại tiếng Anh là gì?
lưu lại=to stay at home+ ở nhà=to stay to dinner+ ở lại ăn cơm- ((thường) lời mệnh lệnh) ngừng lại tiếng Anh là gì?
dừng lại=get him to stay a minute+ bảo anh ta dừng lại một tí- chịu đựng tiếng Anh là gì?
dẻo dai (trong cuộc đua...)!to stay away- không đến tiếng Anh là gì?
văng mặt!to stay in- không ra ngoài!to stay on- lưu lại thêm một thời gian nữa!to stay out- ở ngoài tiếng Anh là gì?
không về nhà- ở lại cho đến hết (cuộc biểu diễn...)!to stay up late- thức khuya!to stay one's stomach- (xem) stomach!this has come to stay- cái này có thể coi là vĩnh viễnstay- dừng