Thông tin thuật ngữ sulkily tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
sulkily (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ sulkilyBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
sulkily tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sulkily trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sulkily tiếng Anh nghĩa là gì.
sulkily
* phó từ
- hay hờn dỗi (người); sưng sỉa
- tối tăm ảm đạm
Thuật ngữ liên quan tới sulkily
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sulkily trong tiếng Anh
sulkily có nghĩa là: sulkily* phó từ- hay hờn dỗi (người); sưng sỉa- tối tăm ảm đạm
Đây là cách dùng sulkily tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sulkily tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
sulkily* phó từ- hay hờn dỗi (người) tiếng Anh là gì?
sưng sỉa- tối tăm ảm đạm