swamped tiếng Anh là gì?

swamped tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng swamped trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ swamped tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm swamped tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ swamped

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

swamped tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ swamped tiếng Anh nghĩa là gì.

swamp /swɔmp/

* danh từ
- đầm lầy

* ngoại động từ
- làm ngập, làm ướt đẫm
- tràn ngập, che khuất; làm mất tác dụng
- (động tính từ quá khứ) bị ngập vào, bị búi vào
=to be swamped with work+ bị búi vào công việc

* nội động từ
- bị ngập, bị sa lầy
- bị tràn ngập, bị che khuất; bị làm mất tác dụng

Thuật ngữ liên quan tới swamped

Tóm lại nội dung ý nghĩa của swamped trong tiếng Anh

swamped có nghĩa là: swamp /swɔmp/* danh từ- đầm lầy* ngoại động từ- làm ngập, làm ướt đẫm- tràn ngập, che khuất; làm mất tác dụng- (động tính từ quá khứ) bị ngập vào, bị búi vào=to be swamped with work+ bị búi vào công việc* nội động từ- bị ngập, bị sa lầy- bị tràn ngập, bị che khuất; bị làm mất tác dụng

Đây là cách dùng swamped tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ swamped tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

swamp /swɔmp/* danh từ- đầm lầy* ngoại động từ- làm ngập tiếng Anh là gì?
làm ướt đẫm- tràn ngập tiếng Anh là gì?
che khuất tiếng Anh là gì?
làm mất tác dụng- (động tính từ quá khứ) bị ngập vào tiếng Anh là gì?
bị búi vào=to be swamped with work+ bị búi vào công việc* nội động từ- bị ngập tiếng Anh là gì?
bị sa lầy- bị tràn ngập tiếng Anh là gì?
bị che khuất tiếng Anh là gì?
bị làm mất tác dụng