Thông tin thuật ngữ underwrite tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
underwrite (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ underwriteBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
underwrite tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ underwrite trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ underwrite tiếng Anh nghĩa là gì.
underwrite /'ʌndərait/
* ngoại động từ underwrote; underwritten
- ((thường) động tính từ quá khứ) ký ở dưới
- bảo hiểm (tàu thuỷ, hàng hoá)
Thuật ngữ liên quan tới underwrite
Tóm lại nội dung ý nghĩa của underwrite trong tiếng Anh
underwrite có nghĩa là: underwrite /'ʌndərait/* ngoại động từ underwrote; underwritten- ((thường) động tính từ quá khứ) ký ở dưới- bảo hiểm (tàu thuỷ, hàng hoá)
Đây là cách dùng underwrite tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ underwrite tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
underwrite /'ʌndərait/* ngoại động từ underwrote tiếng Anh là gì?
underwritten- ((thường) động tính từ quá khứ) ký ở dưới- bảo hiểm (tàu thuỷ tiếng Anh là gì?
hàng hoá)