visibility tiếng Anh là gì?

visibility tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng visibility trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ visibility tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm visibility tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ visibility

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

visibility tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ visibility tiếng Anh nghĩa là gì.

visibility /,vizi'biliti/

* danh từ
- tính chất có thể trông thấy được
=the visibilityof a gas+ tính chất trông thấy được của một chất khí
=high visibility+ (khí tượng) sự trông thấy rõ; tầm nhìn xa lớn
- tính rõ ràng, tính rõ rệt, tính minh bạch

Thuật ngữ liên quan tới visibility

Tóm lại nội dung ý nghĩa của visibility trong tiếng Anh

visibility có nghĩa là: visibility /,vizi'biliti/* danh từ- tính chất có thể trông thấy được=the visibilityof a gas+ tính chất trông thấy được của một chất khí=high visibility+ (khí tượng) sự trông thấy rõ; tầm nhìn xa lớn- tính rõ ràng, tính rõ rệt, tính minh bạch

Đây là cách dùng visibility tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ visibility tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

visibility / tiếng Anh là gì?
vizi'biliti/* danh từ- tính chất có thể trông thấy được=the visibilityof a gas+ tính chất trông thấy được của một chất khí=high visibility+ (khí tượng) sự trông thấy rõ tiếng Anh là gì?
tầm nhìn xa lớn- tính rõ ràng tiếng Anh là gì?
tính rõ rệt tiếng Anh là gì?
tính minh bạch