burocracias tiếng Bồ Đào Nha là gì?

burocracias tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng burocracias trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ burocracias tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm burocracias tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ burocracias

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

burocracias tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ burocracias tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {bureaucracy} quan lại, công chức (nói chung); bọn quan liêu, chế độ quan liêu; bộ máy quan liêu, thói quan liêu
  • {officialdom} chế độ quan liêu hành chính, nghiệp công chức

Thuật ngữ liên quan tới burocracias

Tóm lại nội dung ý nghĩa của burocracias trong tiếng Bồ Đào Nha

burocracias có nghĩa là: {bureaucracy} quan lại, công chức (nói chung); bọn quan liêu, chế độ quan liêu; bộ máy quan liêu, thói quan liêu {officialdom} chế độ quan liêu hành chính, nghiệp công chức

Đây là cách dùng burocracias tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ burocracias tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{bureaucracy} quan lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
công chức (nói chung) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bọn quan liêu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chế độ quan liêu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bộ máy quan liêu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thói quan liêu {officialdom} chế độ quan liêu hành chính tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghiệp công chức