caminhardes tiếng Bồ Đào Nha là gì?

caminhardes tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng caminhardes trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ caminhardes tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm caminhardes tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ caminhardes

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

caminhardes tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ caminhardes tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {go} sự đi, sức sống; nhiệt tình, sự hăng hái, sự thử (làm gì), lần, hơi, cú, khẩu phần, suất (đồ ăn); cốc, chén, hớp (rượu), (thông tục) việc khó xử, việc rắc rối, (thông tục) sự thành công, sự thắng lợi, (thông tục) sự bận rộn, sự hoạt đông, sự tích cực, sự suýt chết, (thông tục) hợp thời trang, (thông tục) việc ấy không xong đâu; không làm ăn gì được, bận rộn hoạt động, đang xuống dốc, đang suy, đi, đi đến, đi tới, thành, thành ra, hoá thành, trôi qua, trôi đi (thời gian), chết, tiêu tan, chấm dứt, mất hết, yếu đi, bắt đầu (làm gì...), chạy (máy móc), điểm đánh (đồng hồ, chuông, kẻng); nổ (súng, pháo...), ở vào tình trạng, sống trong tình trạng..., làm theo, hành động theo, hành động phù hợp với, xét theo, đổ, sụp, gãy, vỡ nợ, phá sản, diễn ra, xảy ra, tiếp diễn, tiến hành, diễn biến; kết quả, đang lưu hành (tiền bạc), đặt để, kê; để vừa vào, vừa với, có chỗ, đủ chỗ, hợp với, xứng với, thích hợp với, nói năng, cư xử, làm đến mức là, trả (giá...); tiêu vào (tiền...); bán, thuộc về, được biết, được thừa nhận; truyền đi, nói, truyền miệng, hợp nhịp điệu; phổ theo (thơ, nhạc...), (đánh bài) đi, đánh, ra (quân bài), đặt (tiền), sắp sửa; có ý định
  • {march} March tháng ba, (quân sự) cuộc hành quân; chặng đường hành quân (trong một thời gian...); bước đi (hành quân), (nghĩa bóng) sự tiến triển, sự trôi đi, hành khúc, khúc quân hành, cho (quân đội...) diễu hành, đưa đi, bắt đi, đi, bước đều; diễu hành, (quân sự) hành quân, bước đi, bỏ đi, bước đi, đi ra, diễu hành qua, bờ cõi, biên giới biên thuỳ, giáp giới, ở sát bờ cõi, ở tiếp biên giới
  • {walk} sự đi bộ; sự bước, sự dạo chơi, cách đi, cách bước, dáng đi, quãng đường (đi bộ), đường, đường đi dạo chơi, đường đi, vòng đi thường lệ, (thể dục,thể thao) cuộc đi bộ thi, (nghĩa bóng) tầng lớp xã hội; nghề nghiệp; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngành, lĩnh vực hoạt động, bãi rào (chăn nuôi); sân nuôi (gà vịt), đi, đi bộ, đi tản bộ, hiện ra, xuất hiện (ma), (từ cổ,nghĩa cổ) sống, ăn ở, cư xử, đi, đi bộ, đi lang thang, cùng đi với; bắt đi; tập cho đi, dắt đi, dẫn đi, dạo chơi, đi dạo, tiến bước, đi dọc theo, đi, bỏ đi, (thể dục,thể thao) (+ from) vượt dễ dàng; thắng dễ dàng, (thông tục) (+ with) lấy đi, nẫng đi (vật gì), đi trở lại, đi xuống, đi vào, bước vào, đi vào, bước vào trong, đụng phải (vật gì), (từ lóng) mắng chửi (ai), (từ lóng) ăn ngon lành (một món ăn gì), rời bỏ đi, (thông tục) (+ with) lấy đi, nẫng đi (vật gì), to walk off one's lunch dạo chơi cho tiêu cơm, (sân khấu) đóng vai phụ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đình công, bãi công, bỏ đi ra, đi ra khỏi, (+ with) đi chơi với (ai); nhân tình với (ai), (thể dục,thể thao) thắng dễ dàng; thắng vì không có đối thủ, bước lại gần, là diễn viên sân khấu, (quân sự) đi tuần canh gác, (xem) chalk, thực tập ở bệnh viện (học sinh y khoa), bị bịt mắt phải đi trên tấm ván đặt chênh vênh bên mạn tàu (một lối hành hạ của bọn cướp biển), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bị bắt buộc phải từ chức
  • {pace} bước chân, bước, bước đi; nhịp đi; tốc độ đi, tốc độ chạy, nước đi (của ngựa); cách đi, nước kiệu (ngựa), nhịp độ tiến triển, tốc độ tiến triển, đi nhanh, ăn chơi, phóng đãng, theo kịp, sánh kịp, (xem) mend, thử tài ai, thử sức ai, cho ai thi thố tài năng, dẫn tốc độ; chỉ đạo tốc độ (trong chạy đua), nêu gương cho (ai) theo, tiên tiến nhất, thành công vượt bực, đi từng bước, bước từng bước, chạy nước kiệu (ngựa), bước từng bước qua, đi đi lại lại; đo bằng bước chân, dẫn tốc độ; chỉ đạo tốc độ (trong chạy đua), mạn phép, xin lỗi (khi không đồng ý)
  • {stalk} (thực vật học) thân (cây); cuống (hoa...), (động vật học) cuống (tiểu não...); thân (lông vũ...), chân (cốc uống rượu), (kiến trúc) vật trang trí hình thân cây, ống khói cao (nhà máy...), dáng đi oai vệ, dáng đi hiên ngang, sự đi lén theo (thú săn, kẻ địch...), đi đứng oai vệ, dáng đi hiên ngang, lén theo thú săn, đuổi theo thú săn; lén theo kẻ địch, đuổi theo kẻ địch, lén theo, đuổi theo (thú săn, kẻ địch...), đi hiên ngang qua (nơi nào)
  • {step} bước, bước đi; bước khiêu vũ, bậc lên xuống, nấc thang; thang đứng ((cũng) step ladder); bục, bệ (bàn thờ...), cấp bậc; sự thăng cấp, biện pháp, (hàng hải) bệ cột buồm, (kỹ thuật) gối trục, bước, bước đi, (+ into) bước vào, lâm vào (một hoàn cảnh nào...), (+ on) giẫm lên, lây chân ấn vào, đạp vào, dận, khiêu vũ, nhảy, ((thường) + out) đo bằng bước chân, làm bậc, làm bậc thang cho, (hàng hải) dựng (buồm) lên bệ, bước sang một bên, nói lạc đề, bước vào, can thiệp vào, bước ra một lát (khỏi phòng, nhà...), ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)) đi đến chỗ hẹn hò với ai, bước dài, đo bằng bước chân, tới gần, tiến lại gần, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiến bước, tiến bộ, tăng cường, đẩy mạnh, khiêu vũ, (thông tục) đi vội, rảo bước
  • {stride} bước dài, bước (khoảng bước), ((thường) số nhiều) sự tiến bộ, (nghĩa bóng) ổn định trong công việc của mình, vào nền nếp, vượt qua chướng ngại một cách dễ dàng (đen & bóng), đi dài bước, đứng giạng chân, (+ over) bước qua, đi bước dài (qua đường...), đứng giạng chân trên (cái hồ...), bước qua (cái hào...)
  • {tread} bước đi, cách đi, dáng đi, tiếng chân bước, (động vật học) sự đạp mái, mặt bậc cầu thang, tấm (cao su...) phủ bậc cầu thang, đế ủng, Talông (lốp xe), mặt đường ray, phôi (trong quả trứng), khoảng cách bàn đạp (xe đạp); khoảng cách trục (xe ô tô), đi, bước lên, giẫm lên, đặt chân lên, đạp (nho để làm rượu...), đạp mái (gà), đạp lên, giẫm lên; (nghĩa bóng) chà đạp, giày xéo, áp chế; khinh rẻ, dận lún xuống, đạp lún xuống, lấy chân di cho tắt, giẫm cho tắt (ngọn lửa); (nghĩa bóng) dập tắt, trấn áp (cuộc nổi dậy), đạp (nho để làm rượu...), đi nhẹ nhàng; (nghĩa bóng) làm việc thận trọng dè dặt; đề cập một cách dè dặt (đến một vấn đề khó khăn), theo vết chân ai, bắt chước ai, giẫm lên ngón chân ai; (nghĩa bóng) làm mếch lòng ai, chạm lòng tự ái của ai, bám sát, theo sát gót, theo dõi (sự việc), mừng rơn, sướng rơn, đi từng bước dè dặt thận trọng như đi trên trứng; hành động thận trọng dè dặt, đè đầu cưỡi cổ ai, chà đạp ai, đàn áp ai, trấn áp ai, là diễn viên sân khấu, (nghĩa bóng) chà đạp, giày xéo; khinh rẻ, bơi đứng

Thuật ngữ liên quan tới caminhardes

Tóm lại nội dung ý nghĩa của caminhardes trong tiếng Bồ Đào Nha

caminhardes có nghĩa là: {go} sự đi, sức sống; nhiệt tình, sự hăng hái, sự thử (làm gì), lần, hơi, cú, khẩu phần, suất (đồ ăn); cốc, chén, hớp (rượu), (thông tục) việc khó xử, việc rắc rối, (thông tục) sự thành công, sự thắng lợi, (thông tục) sự bận rộn, sự hoạt đông, sự tích cực, sự suýt chết, (thông tục) hợp thời trang, (thông tục) việc ấy không xong đâu; không làm ăn gì được, bận rộn hoạt động, đang xuống dốc, đang suy, đi, đi đến, đi tới, thành, thành ra, hoá thành, trôi qua, trôi đi (thời gian), chết, tiêu tan, chấm dứt, mất hết, yếu đi, bắt đầu (làm gì...), chạy (máy móc), điểm đánh (đồng hồ, chuông, kẻng); nổ (súng, pháo...), ở vào tình trạng, sống trong tình trạng..., làm theo, hành động theo, hành động phù hợp với, xét theo, đổ, sụp, gãy, vỡ nợ, phá sản, diễn ra, xảy ra, tiếp diễn, tiến hành, diễn biến; kết quả, đang lưu hành (tiền bạc), đặt để, kê; để vừa vào, vừa với, có chỗ, đủ chỗ, hợp với, xứng với, thích hợp với, nói năng, cư xử, làm đến mức là, trả (giá...); tiêu vào (tiền...); bán, thuộc về, được biết, được thừa nhận; truyền đi, nói, truyền miệng, hợp nhịp điệu; phổ theo (thơ, nhạc...), (đánh bài) đi, đánh, ra (quân bài), đặt (tiền), sắp sửa; có ý định {march} March tháng ba, (quân sự) cuộc hành quân; chặng đường hành quân (trong một thời gian...); bước đi (hành quân), (nghĩa bóng) sự tiến triển, sự trôi đi, hành khúc, khúc quân hành, cho (quân đội...) diễu hành, đưa đi, bắt đi, đi, bước đều; diễu hành, (quân sự) hành quân, bước đi, bỏ đi, bước đi, đi ra, diễu hành qua, bờ cõi, biên giới biên thuỳ, giáp giới, ở sát bờ cõi, ở tiếp biên giới {walk} sự đi bộ; sự bước, sự dạo chơi, cách đi, cách bước, dáng đi, quãng đường (đi bộ), đường, đường đi dạo chơi, đường đi, vòng đi thường lệ, (thể dục,thể thao) cuộc đi bộ thi, (nghĩa bóng) tầng lớp xã hội; nghề nghiệp; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngành, lĩnh vực hoạt động, bãi rào (chăn nuôi); sân nuôi (gà vịt), đi, đi bộ, đi tản bộ, hiện ra, xuất hiện (ma), (từ cổ,nghĩa cổ) sống, ăn ở, cư xử, đi, đi bộ, đi lang thang, cùng đi với; bắt đi; tập cho đi, dắt đi, dẫn đi, dạo chơi, đi dạo, tiến bước, đi dọc theo, đi, bỏ đi, (thể dục,thể thao) (+ from) vượt dễ dàng; thắng dễ dàng, (thông tục) (+ with) lấy đi, nẫng đi (vật gì), đi trở lại, đi xuống, đi vào, bước vào, đi vào, bước vào trong, đụng phải (vật gì), (từ lóng) mắng chửi (ai), (từ lóng) ăn ngon lành (một món ăn gì), rời bỏ đi, (thông tục) (+ with) lấy đi, nẫng đi (vật gì), to walk off one's lunch dạo chơi cho tiêu cơm, (sân khấu) đóng vai phụ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đình công, bãi công, bỏ đi ra, đi ra khỏi, (+ with) đi chơi với (ai); nhân tình với (ai), (thể dục,thể thao) thắng dễ dàng; thắng vì không có đối thủ, bước lại gần, là diễn viên sân khấu, (quân sự) đi tuần canh gác, (xem) chalk, thực tập ở bệnh viện (học sinh y khoa), bị bịt mắt phải đi trên tấm ván đặt chênh vênh bên mạn tàu (một lối hành hạ của bọn cướp biển), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bị bắt buộc phải từ chức {pace} bước chân, bước, bước đi; nhịp đi; tốc độ đi, tốc độ chạy, nước đi (của ngựa); cách đi, nước kiệu (ngựa), nhịp độ tiến triển, tốc độ tiến triển, đi nhanh, ăn chơi, phóng đãng, theo kịp, sánh kịp, (xem) mend, thử tài ai, thử sức ai, cho ai thi thố tài năng, dẫn tốc độ; chỉ đạo tốc độ (trong chạy đua), nêu gương cho (ai) theo, tiên tiến nhất, thành công vượt bực, đi từng bước, bước từng bước, chạy nước kiệu (ngựa), bước từng bước qua, đi đi lại lại; đo bằng bước chân, dẫn tốc độ; chỉ đạo tốc độ (trong chạy đua), mạn phép, xin lỗi (khi không đồng ý) {stalk} (thực vật học) thân (cây); cuống (hoa...), (động vật học) cuống (tiểu não...); thân (lông vũ...), chân (cốc uống rượu), (kiến trúc) vật trang trí hình thân cây, ống khói cao (nhà máy...), dáng đi oai vệ, dáng đi hiên ngang, sự đi lén theo (thú săn, kẻ địch...), đi đứng oai vệ, dáng đi hiên ngang, lén theo thú săn, đuổi theo thú săn; lén theo kẻ địch, đuổi theo kẻ địch, lén theo, đuổi theo (thú săn, kẻ địch...), đi hiên ngang qua (nơi nào) {step} bước, bước đi; bước khiêu vũ, bậc lên xuống, nấc thang; thang đứng ((cũng) step ladder); bục, bệ (bàn thờ...), cấp bậc; sự thăng cấp, biện pháp, (hàng hải) bệ cột buồm, (kỹ thuật) gối trục, bước, bước đi, (+ into) bước vào, lâm vào (một hoàn cảnh nào...), (+ on) giẫm lên, lây chân ấn vào, đạp vào, dận, khiêu vũ, nhảy, ((thường) + out) đo bằng bước chân, làm bậc, làm bậc thang cho, (hàng hải) dựng (buồm) lên bệ, bước sang một bên, nói lạc đề, bước vào, can thiệp vào, bước ra một lát (khỏi phòng, nhà...), ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)) đi đến chỗ hẹn hò với ai, bước dài, đo bằng bước chân, tới gần, tiến lại gần, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiến bước, tiến bộ, tăng cường, đẩy mạnh, khiêu vũ, (thông tục) đi vội, rảo bước {stride} bước dài, bước (khoảng bước), ((thường) số nhiều) sự tiến bộ, (nghĩa bóng) ổn định trong công việc của mình, vào nền nếp, vượt qua chướng ngại một cách dễ dàng (đen & bóng), đi dài bước, đứng giạng chân, (+ over) bước qua, đi bước dài (qua đường...), đứng giạng chân trên (cái hồ...), bước qua (cái hào...) {tread} bước đi, cách đi, dáng đi, tiếng chân bước, (động vật học) sự đạp mái, mặt bậc cầu thang, tấm (cao su...) phủ bậc cầu thang, đế ủng, Talông (lốp xe), mặt đường ray, phôi (trong quả trứng), khoảng cách bàn đạp (xe đạp); khoảng cách trục (xe ô tô), đi, bước lên, giẫm lên, đặt chân lên, đạp (nho để làm rượu...), đạp mái (gà), đạp lên, giẫm lên; (nghĩa bóng) chà đạp, giày xéo, áp chế; khinh rẻ, dận lún xuống, đạp lún xuống, lấy chân di cho tắt, giẫm cho tắt (ngọn lửa); (nghĩa bóng) dập tắt, trấn áp (cuộc nổi dậy), đạp (nho để làm rượu...), đi nhẹ nhàng; (nghĩa bóng) làm việc thận trọng dè dặt; đề cập một cách dè dặt (đến một vấn đề khó khăn), theo vết chân ai, bắt chước ai, giẫm lên ngón chân ai; (nghĩa bóng) làm mếch lòng ai, chạm lòng tự ái của ai, bám sát, theo sát gót, theo dõi (sự việc), mừng rơn, sướng rơn, đi từng bước dè dặt thận trọng như đi trên trứng; hành động thận trọng dè dặt, đè đầu cưỡi cổ ai, chà đạp ai, đàn áp ai, trấn áp ai, là diễn viên sân khấu, (nghĩa bóng) chà đạp, giày xéo; khinh rẻ, bơi đứng

Đây là cách dùng caminhardes tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ caminhardes tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{go} sự đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sức sống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhiệt tình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự hăng hái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thử (làm gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cú tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khẩu phần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
suất (đồ ăn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cốc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chén tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hớp (rượu) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) việc khó xử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
việc rắc rối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) sự thành công tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thắng lợi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) sự bận rộn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự hoạt đông tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tích cực tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự suýt chết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) hợp thời trang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) việc ấy không xong đâu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không làm ăn gì được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bận rộn hoạt động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đang xuống dốc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đang suy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thành ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoá thành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trôi qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trôi đi (thời gian) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiêu tan tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chấm dứt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mất hết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
yếu đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt đầu (làm gì...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạy (máy móc) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điểm đánh (đồng hồ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuông tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kẻng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nổ (súng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
pháo...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ở vào tình trạng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sống trong tình trạng... tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm theo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hành động theo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hành động phù hợp với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xét theo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sụp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gãy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vỡ nợ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phá sản tiếng Bồ Đào Nha là gì?
diễn ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xảy ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếp diễn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiến hành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
diễn biến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kết quả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đang lưu hành (tiền bạc) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đặt để tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kê tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để vừa vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vừa với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có chỗ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đủ chỗ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hợp với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xứng với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thích hợp với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói năng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cư xử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm đến mức là tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trả (giá...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiêu vào (tiền...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thuộc về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
được biết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
được thừa nhận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
truyền đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói tiếng Bồ Đào Nha là gì?
truyền miệng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hợp nhịp điệu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phổ theo (thơ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhạc...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(đánh bài) đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ra (quân bài) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đặt (tiền) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sắp sửa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có ý định {march} March tháng ba tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) cuộc hành quân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chặng đường hành quân (trong một thời gian...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bước đi (hành quân) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) sự tiến triển tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự trôi đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hành khúc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khúc quân hành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho (quân đội...) diễu hành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bước đều tiếng Bồ Đào Nha là gì?
diễu hành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) hành quân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bước đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bước đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
diễu hành qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bờ cõi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biên giới biên thuỳ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giáp giới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ở sát bờ cõi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ở tiếp biên giới {walk} sự đi bộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự bước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự dạo chơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cách đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cách bước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dáng đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quãng đường (đi bộ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đường đi dạo chơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đường đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vòng đi thường lệ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) cuộc đi bộ thi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) tầng lớp xã hội tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghề nghiệp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) ngành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lĩnh vực hoạt động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bãi rào (chăn nuôi) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sân nuôi (gà vịt) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi bộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi tản bộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hiện ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xuất hiện (ma) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ cổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa cổ) sống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ăn ở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cư xử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi bộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi lang thang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cùng đi với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tập cho đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dắt đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dẫn đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dạo chơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi dạo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiến bước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi dọc theo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) (+ from) vượt dễ dàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thắng dễ dàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) (+ with) lấy đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nẫng đi (vật gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi trở lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bước vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bước vào trong tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đụng phải (vật gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) mắng chửi (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) ăn ngon lành (một món ăn gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rời bỏ đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) (+ with) lấy đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nẫng đi (vật gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
to walk off one's lunch dạo chơi cho tiêu cơm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(sân khấu) đóng vai phụ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) đình công tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bãi công tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ đi ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi ra khỏi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ with) đi chơi với (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhân tình với (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) thắng dễ dàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thắng vì không có đối thủ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bước lại gần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
là diễn viên sân khấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) đi tuần canh gác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) chalk tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thực tập ở bệnh viện (học sinh y khoa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị bịt mắt phải đi trên tấm ván đặt chênh vênh bên mạn tàu (một lối hành hạ của bọn cướp biển) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) bị bắt buộc phải từ chức {pace} bước chân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bước đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhịp đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tốc độ đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tốc độ chạy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nước đi (của ngựa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cách đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nước kiệu (ngựa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhịp độ tiến triển tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tốc độ tiến triển tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi nhanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ăn chơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phóng đãng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
theo kịp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sánh kịp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) mend tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thử tài ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thử sức ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho ai thi thố tài năng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dẫn tốc độ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỉ đạo tốc độ (trong chạy đua) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nêu gương cho (ai) theo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiên tiến nhất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thành công vượt bực tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi từng bước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bước từng bước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạy nước kiệu (ngựa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bước từng bước qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi đi lại lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đo bằng bước chân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dẫn tốc độ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỉ đạo tốc độ (trong chạy đua) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mạn phép tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xin lỗi (khi không đồng ý) {stalk} (thực vật học) thân (cây) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuống (hoa...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(động vật học) cuống (tiểu não...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thân (lông vũ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chân (cốc uống rượu) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kiến trúc) vật trang trí hình thân cây tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ống khói cao (nhà máy...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dáng đi oai vệ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dáng đi hiên ngang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đi lén theo (thú săn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kẻ địch...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi đứng oai vệ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dáng đi hiên ngang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lén theo thú săn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đuổi theo thú săn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lén theo kẻ địch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đuổi theo kẻ địch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lén theo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đuổi theo (thú săn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kẻ địch...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi hiên ngang qua (nơi nào) {step} bước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bước đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bước khiêu vũ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bậc lên xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nấc thang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thang đứng ((cũng) step ladder) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bệ (bàn thờ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cấp bậc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thăng cấp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biện pháp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) bệ cột buồm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kỹ thuật) gối trục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bước đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ into) bước vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lâm vào (một hoàn cảnh nào...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ on) giẫm lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lây chân ấn vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đạp vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khiêu vũ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhảy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) + out) đo bằng bước chân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm bậc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm bậc thang cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) dựng (buồm) lên bệ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bước sang một bên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói lạc đề tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bước vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
can thiệp vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bước ra một lát (khỏi phòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhà...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục)) đi đến chỗ hẹn hò với ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bước dài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đo bằng bước chân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tới gần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiến lại gần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiến bước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiến bộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tăng cường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đẩy mạnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khiêu vũ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) đi vội tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rảo bước {stride} bước dài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bước (khoảng bước) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) số nhiều) sự tiến bộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) ổn định trong công việc của mình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vào nền nếp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vượt qua chướng ngại một cách dễ dàng (đen & tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bóng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi dài bước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đứng giạng chân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ over) bước qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi bước dài (qua đường...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đứng giạng chân trên (cái hồ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bước qua (cái hào...) {tread} bước đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cách đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dáng đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng chân bước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(động vật học) sự đạp mái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mặt bậc cầu thang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tấm (cao su...) phủ bậc cầu thang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đế ủng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
Talông (lốp xe) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mặt đường ray tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phôi (trong quả trứng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khoảng cách bàn đạp (xe đạp) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khoảng cách trục (xe ô tô) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bước lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giẫm lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đặt chân lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đạp (nho để làm rượu...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đạp mái (gà) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đạp lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giẫm lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) chà đạp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giày xéo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
áp chế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khinh rẻ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dận lún xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đạp lún xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấy chân di cho tắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giẫm cho tắt (ngọn lửa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) dập tắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trấn áp (cuộc nổi dậy) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đạp (nho để làm rượu...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi nhẹ nhàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) làm việc thận trọng dè dặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đề cập một cách dè dặt (đến một vấn đề khó khăn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
theo vết chân ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt chước ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giẫm lên ngón chân ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) làm mếch lòng ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạm lòng tự ái của ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bám sát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
theo sát gót tiếng Bồ Đào Nha là gì?
theo dõi (sự việc) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mừng rơn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sướng rơn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi từng bước dè dặt thận trọng như đi trên trứng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hành động thận trọng dè dặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đè đầu cưỡi cổ ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chà đạp ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đàn áp ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trấn áp ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
là diễn viên sân khấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) chà đạp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giày xéo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khinh rẻ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bơi đứng