cortar em pedaços pequenos tiếng Bồ Đào Nha là gì?

cortar em pedaços pequenos tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cortar em pedaços pequenos trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ cortar em pedaços pequenos tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm cortar em pedaços pequenos tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ cortar em pedaços pequenos

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

cortar em pedaços pequenos tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cortar em pedaços pequenos tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {chop} (như) chap, ỉu xìu, chán nản, thất vọng, vật bổ ra, miếng chặt ra, nhát chặt, nhát bổ (búa chày), (thể dục,thể thao) sự cúp bóng (quần vợt), miếng thịt sườn (lợn, cừu), rơm băm nhỏ, mặt nước gợn sóng (vì gió ngược với thuỷ triều), chặt, đốn, bổ, chẻ, (nghĩa bóng) nói đứt đoạn, nói nhát gừng, (+ up) chặt nhỏ, băm nhỏ, bổ, chặt, thình lình trở lại, chặt ngã, đốn ngã, (thông tục) nói chen vào, chặt đứt, đốn cụt, trồi lên trên mặt (địa táng), chặt nhỏ, băm nhỏ, (như) to chop out, gió trở thình lình, sóng vỗ bập bềnh, (địa lý,địa chất) phay, những sự đổi thay, thay đổi luôn luôn, dao động, không kiến định, (+ round, about) đổi chiều thình lình, trở thình lình (gió), vỗ bập bềnh (sóng biển), cãi vã với ai, giấy phép, giấy đăng ký, giấy chứng nhận; giây thông hành, giấy hộ chiếu (An,độ, Trung,quốc), Anh,Ân, (thông tục) of the first chop hạng nhất
  • {dice} số nhiều của die, trò chơi súc sắc, đánh súc sắc thua sạch, kẻ ô vuông, vạch ô vuông (trên vải), thái (thịt...) hạt lựu
  • {mince} thịt băm, thịt thái nhỏ, thịt vụn, băm, thái nhỏ, cắt nhỏ, nói õng ẹo, đi đứng õng ẹo, nói õng ẹo, nói uốn éo, nói thẳng, nói chẻ hoe

Thuật ngữ liên quan tới cortar em pedaços pequenos

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cortar em pedaços pequenos trong tiếng Bồ Đào Nha

cortar em pedaços pequenos có nghĩa là: {chop} (như) chap, ỉu xìu, chán nản, thất vọng, vật bổ ra, miếng chặt ra, nhát chặt, nhát bổ (búa chày), (thể dục,thể thao) sự cúp bóng (quần vợt), miếng thịt sườn (lợn, cừu), rơm băm nhỏ, mặt nước gợn sóng (vì gió ngược với thuỷ triều), chặt, đốn, bổ, chẻ, (nghĩa bóng) nói đứt đoạn, nói nhát gừng, (+ up) chặt nhỏ, băm nhỏ, bổ, chặt, thình lình trở lại, chặt ngã, đốn ngã, (thông tục) nói chen vào, chặt đứt, đốn cụt, trồi lên trên mặt (địa táng), chặt nhỏ, băm nhỏ, (như) to chop out, gió trở thình lình, sóng vỗ bập bềnh, (địa lý,địa chất) phay, những sự đổi thay, thay đổi luôn luôn, dao động, không kiến định, (+ round, about) đổi chiều thình lình, trở thình lình (gió), vỗ bập bềnh (sóng biển), cãi vã với ai, giấy phép, giấy đăng ký, giấy chứng nhận; giây thông hành, giấy hộ chiếu (An,độ, Trung,quốc), Anh,Ân, (thông tục) of the first chop hạng nhất {dice} số nhiều của die, trò chơi súc sắc, đánh súc sắc thua sạch, kẻ ô vuông, vạch ô vuông (trên vải), thái (thịt...) hạt lựu {mince} thịt băm, thịt thái nhỏ, thịt vụn, băm, thái nhỏ, cắt nhỏ, nói õng ẹo, đi đứng õng ẹo, nói õng ẹo, nói uốn éo, nói thẳng, nói chẻ hoe

Đây là cách dùng cortar em pedaços pequenos tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cortar em pedaços pequenos tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{chop} (như) chap tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ỉu xìu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chán nản tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thất vọng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật bổ ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
miếng chặt ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhát chặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhát bổ (búa chày) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) sự cúp bóng (quần vợt) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
miếng thịt sườn (lợn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cừu) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rơm băm nhỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mặt nước gợn sóng (vì gió ngược với thuỷ triều) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chẻ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) nói đứt đoạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói nhát gừng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ up) chặt nhỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
băm nhỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thình lình trở lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chặt ngã tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đốn ngã tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) nói chen vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chặt đứt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đốn cụt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trồi lên trên mặt (địa táng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chặt nhỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
băm nhỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(như) to chop out tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gió trở thình lình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sóng vỗ bập bềnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(địa lý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
địa chất) phay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
những sự đổi thay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thay đổi luôn luôn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dao động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không kiến định tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ round tiếng Bồ Đào Nha là gì?
about) đổi chiều thình lình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trở thình lình (gió) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vỗ bập bềnh (sóng biển) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cãi vã với ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giấy phép tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giấy đăng ký tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giấy chứng nhận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giây thông hành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giấy hộ chiếu (An tiếng Bồ Đào Nha là gì?
độ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
Trung tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quốc) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
Anh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
Ân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) of the first chop hạng nhất {dice} số nhiều của die tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trò chơi súc sắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh súc sắc thua sạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kẻ ô vuông tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vạch ô vuông (trên vải) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thái (thịt...) hạt lựu {mince} thịt băm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thịt thái nhỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thịt vụn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
băm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thái nhỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cắt nhỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói õng ẹo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi đứng õng ẹo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói õng ẹo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói uốn éo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói thẳng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói chẻ hoe