diminuiram tiếng Bồ Đào Nha là gì?

diminuiram tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng diminuiram trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ diminuiram tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm diminuiram tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ diminuiram

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

diminuiram tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ diminuiram tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {reduce} giảm, giảm bớt, hạ, làm nhỏ đi, làm gầy đi, làm yếu đi, làm nghèo đi, làm cho sa sút, làm cho, khiến phải, bắt phải, đổi, biến đổi (sang một trạng thái, hình thức đơn giản hơn, kém hơn), giáng cấp, hạ tầng công tác (một sĩ quan), chinh phục được, bắt phải đầu hàng, (y học) chữa, bó (xương gây), nắn (chỗ trật khớp), (hoá học) khử, (toán học) rút gọn; quy về, (kỹ thuật) cán dát (kim loại); ép, nén, tự làm cho nhẹ cân đi (người)

Thuật ngữ liên quan tới diminuiram

Tóm lại nội dung ý nghĩa của diminuiram trong tiếng Bồ Đào Nha

diminuiram có nghĩa là: {reduce} giảm, giảm bớt, hạ, làm nhỏ đi, làm gầy đi, làm yếu đi, làm nghèo đi, làm cho sa sút, làm cho, khiến phải, bắt phải, đổi, biến đổi (sang một trạng thái, hình thức đơn giản hơn, kém hơn), giáng cấp, hạ tầng công tác (một sĩ quan), chinh phục được, bắt phải đầu hàng, (y học) chữa, bó (xương gây), nắn (chỗ trật khớp), (hoá học) khử, (toán học) rút gọn; quy về, (kỹ thuật) cán dát (kim loại); ép, nén, tự làm cho nhẹ cân đi (người)

Đây là cách dùng diminuiram tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ diminuiram tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{reduce} giảm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giảm bớt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hạ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm nhỏ đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm gầy đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm yếu đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm nghèo đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho sa sút tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khiến phải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt phải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biến đổi (sang một trạng thái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hình thức đơn giản hơn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kém hơn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giáng cấp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hạ tầng công tác (một sĩ quan) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chinh phục được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt phải đầu hàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(y học) chữa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bó (xương gây) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nắn (chỗ trật khớp) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hoá học) khử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(toán học) rút gọn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quy về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kỹ thuật) cán dát (kim loại) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ép tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nén tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tự làm cho nhẹ cân đi (người)