enforcarmos tiếng Bồ Đào Nha là gì?

enforcarmos tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng enforcarmos trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ enforcarmos tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm enforcarmos tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ enforcarmos

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

enforcarmos tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ enforcarmos tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {hang} sự cúi xuống, sự gục xuống, dốc, mặt dốc, cách treo (một vật gì), ý riêng, nghĩa riêng; cách làm, cách nói, (thông tục) bất chấp, cóc cần, treo, mắc, treo cổ (người), dán (giấy lên tường), gục (đầu, vì hổ thẹn...), cụp (tai, vì xấu hổ...), treo, bị treo, bị mắc, (hanged) bị treo cổ, cheo leo, lơ lửng; phấp phới; rủ xuống, xoã xuống, thõng xuống, lòng thòng, nghiêng, đi lang thang, đi phất phơ, đi vơ vẩn, la cà, quanh quẩn, quanh quất, sắp đến, đến gần, do dự, lưỡng lự, có ý muốn lùi lại, chùn lại, tụt lại đằng sau, đà đẫn ở đằng sau, rủ xuống, xoã xuống, bỏ thõng xuống, lòng thòng, nghiêng, cúi, do dự, lưỡng lự, lùi lại, chùn lại, có ý muốn lùi; (thông tục) muốn lĩnh, muốn chuồn, dựa vào, tuỳ vào, bám vào, bám riết lấy, cố bám, kiên trì ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (thông tục) giữ máy (không cắt khi gọi dây nói), trèo ra ngoài; thò cổ ra ngoài (cửa sổ...); thè ra (lưỡi), thõng xuống, lòng thòng, (từ lóng) ở, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lang thang, vơ vẩn lãng phí thời giờ (ở quán cà phê, tiệm trà...), đoàn kết với nhau, gắn bó với nhau, có mạch lạc, ăn khớp với nhau (lập luận), treo lên, (nghĩa bóng) để treo đầy, hoân lại (không biết đến bao giờ mới làm), nổ chậm (súng), trôi đi chậm chạp (thời gian), lắng nghe như uống từng lời từng chữ của ai, treo (tranh...) ngang tầm mắt

Thuật ngữ liên quan tới enforcarmos

Tóm lại nội dung ý nghĩa của enforcarmos trong tiếng Bồ Đào Nha

enforcarmos có nghĩa là: {hang} sự cúi xuống, sự gục xuống, dốc, mặt dốc, cách treo (một vật gì), ý riêng, nghĩa riêng; cách làm, cách nói, (thông tục) bất chấp, cóc cần, treo, mắc, treo cổ (người), dán (giấy lên tường), gục (đầu, vì hổ thẹn...), cụp (tai, vì xấu hổ...), treo, bị treo, bị mắc, (hanged) bị treo cổ, cheo leo, lơ lửng; phấp phới; rủ xuống, xoã xuống, thõng xuống, lòng thòng, nghiêng, đi lang thang, đi phất phơ, đi vơ vẩn, la cà, quanh quẩn, quanh quất, sắp đến, đến gần, do dự, lưỡng lự, có ý muốn lùi lại, chùn lại, tụt lại đằng sau, đà đẫn ở đằng sau, rủ xuống, xoã xuống, bỏ thõng xuống, lòng thòng, nghiêng, cúi, do dự, lưỡng lự, lùi lại, chùn lại, có ý muốn lùi; (thông tục) muốn lĩnh, muốn chuồn, dựa vào, tuỳ vào, bám vào, bám riết lấy, cố bám, kiên trì ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (thông tục) giữ máy (không cắt khi gọi dây nói), trèo ra ngoài; thò cổ ra ngoài (cửa sổ...); thè ra (lưỡi), thõng xuống, lòng thòng, (từ lóng) ở, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lang thang, vơ vẩn lãng phí thời giờ (ở quán cà phê, tiệm trà...), đoàn kết với nhau, gắn bó với nhau, có mạch lạc, ăn khớp với nhau (lập luận), treo lên, (nghĩa bóng) để treo đầy, hoân lại (không biết đến bao giờ mới làm), nổ chậm (súng), trôi đi chậm chạp (thời gian), lắng nghe như uống từng lời từng chữ của ai, treo (tranh...) ngang tầm mắt

Đây là cách dùng enforcarmos tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ enforcarmos tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{hang} sự cúi xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự gục xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dốc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mặt dốc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cách treo (một vật gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ý riêng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa riêng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cách làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cách nói tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) bất chấp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cóc cần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
treo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
treo cổ (người) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dán (giấy lên tường) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gục (đầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vì hổ thẹn...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cụp (tai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vì xấu hổ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
treo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị treo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị mắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hanged) bị treo cổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cheo leo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lơ lửng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phấp phới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rủ xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xoã xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thõng xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lòng thòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghiêng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi lang thang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi phất phơ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi vơ vẩn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
la cà tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quanh quẩn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quanh quất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sắp đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đến gần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
do dự tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lưỡng lự tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có ý muốn lùi lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chùn lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tụt lại đằng sau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đà đẫn ở đằng sau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rủ xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xoã xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ thõng xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lòng thòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghiêng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cúi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
do dự tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lưỡng lự tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lùi lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chùn lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có ý muốn lùi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) muốn lĩnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
muốn chuồn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dựa vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tuỳ vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bám vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bám riết lấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cố bám tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kiên trì ((nghĩa đen) & tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) giữ máy (không cắt khi gọi dây nói) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trèo ra ngoài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thò cổ ra ngoài (cửa sổ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thè ra (lưỡi) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thõng xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lòng thòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) ở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) lang thang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vơ vẩn lãng phí thời giờ (ở quán cà phê tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiệm trà...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đoàn kết với nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gắn bó với nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có mạch lạc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ăn khớp với nhau (lập luận) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
treo lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) để treo đầy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoân lại (không biết đến bao giờ mới làm) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nổ chậm (súng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trôi đi chậm chạp (thời gian) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lắng nghe như uống từng lời từng chữ của ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
treo (tranh...) ngang tầm mắt