engrossava tiếng Bồ Đào Nha là gì?

engrossava tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng engrossava trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ engrossava tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm engrossava tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ engrossava

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

engrossava tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ engrossava tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {swell} (thông tục) đặc sắc, cử, trội, sang, quần là áo lượt, bảnh bao, diêm dúa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) rất tốt, chỗ lồi ra, chỗ phình ra, chỗ cao lên, chỗ gồ lên, chỗ sưng lên, chỗ lên bổng (trong bài hát), sóng biển động, sóng cồn (sau cơn bảo), (thông tục) người cừ, người giỏi, (thông tục) người ăn mặc sang trọng, người ăn mặc bảnh; kẻ tai to mặt lớn, ông lớn, bà lớn, phồng lên, sưng lên, to lên, căng ra, làm phình lên, làm phồng lên, làm sưng lên, làm nở ra, làm to ra, vênh vênh váo váo, lên mặt tay đây, tức điên người, kiêu căng

Thuật ngữ liên quan tới engrossava

Tóm lại nội dung ý nghĩa của engrossava trong tiếng Bồ Đào Nha

engrossava có nghĩa là: {swell} (thông tục) đặc sắc, cử, trội, sang, quần là áo lượt, bảnh bao, diêm dúa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) rất tốt, chỗ lồi ra, chỗ phình ra, chỗ cao lên, chỗ gồ lên, chỗ sưng lên, chỗ lên bổng (trong bài hát), sóng biển động, sóng cồn (sau cơn bảo), (thông tục) người cừ, người giỏi, (thông tục) người ăn mặc sang trọng, người ăn mặc bảnh; kẻ tai to mặt lớn, ông lớn, bà lớn, phồng lên, sưng lên, to lên, căng ra, làm phình lên, làm phồng lên, làm sưng lên, làm nở ra, làm to ra, vênh vênh váo váo, lên mặt tay đây, tức điên người, kiêu căng

Đây là cách dùng engrossava tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ engrossava tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{swell} (thông tục) đặc sắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trội tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quần là áo lượt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bảnh bao tiếng Bồ Đào Nha là gì?
diêm dúa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) rất tốt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ lồi ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ phình ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ cao lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ gồ lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ sưng lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ lên bổng (trong bài hát) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sóng biển động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sóng cồn (sau cơn bảo) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) người cừ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người giỏi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) người ăn mặc sang trọng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người ăn mặc bảnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kẻ tai to mặt lớn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ông lớn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bà lớn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phồng lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sưng lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
to lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
căng ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm phình lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm phồng lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm sưng lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm nở ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm to ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vênh vênh váo váo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lên mặt tay đây tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tức điên người tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kiêu căng