ericares tiếng Bồ Đào Nha là gì?

ericares tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ericares trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ ericares tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm ericares tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ericares

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ericares tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ericares tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {tousle} làm bù, làm rối (tóc), làm nhàu (quần áo), giằng co, co kéo (với người nào)

Thuật ngữ liên quan tới ericares

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ericares trong tiếng Bồ Đào Nha

ericares có nghĩa là: {tousle} làm bù, làm rối (tóc), làm nhàu (quần áo), giằng co, co kéo (với người nào)

Đây là cách dùng ericares tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ericares tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{tousle} làm bù tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm rối (tóc) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm nhàu (quần áo) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giằng co tiếng Bồ Đào Nha là gì?
co kéo (với người nào)