esquivareis tiếng Bồ Đào Nha là gì?

esquivareis tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng esquivareis trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ esquivareis tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm esquivareis tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ esquivareis

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

esquivareis tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ esquivareis tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {avoid} tránh, tránh xa, (pháp lý) huỷ bỏ, thủ tiêu (bản án); bác bỏ (lý lẽ, lời biện hộ)
  • {evade} tránh, tránh khỏi (sự tấn công, sự lùng bắt, âm mưu, đòn, địch, vật chướng ngại...), lảng tránh, lẩn tránh (nhiệm vụ, câu hỏi...); lẩn trốn (pháp luật, thuế má...), vượt quá (sự hiểu biết...)

Thuật ngữ liên quan tới esquivareis

Tóm lại nội dung ý nghĩa của esquivareis trong tiếng Bồ Đào Nha

esquivareis có nghĩa là: {avoid} tránh, tránh xa, (pháp lý) huỷ bỏ, thủ tiêu (bản án); bác bỏ (lý lẽ, lời biện hộ) {evade} tránh, tránh khỏi (sự tấn công, sự lùng bắt, âm mưu, đòn, địch, vật chướng ngại...), lảng tránh, lẩn tránh (nhiệm vụ, câu hỏi...); lẩn trốn (pháp luật, thuế má...), vượt quá (sự hiểu biết...)

Đây là cách dùng esquivareis tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ esquivareis tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{avoid} tránh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tránh xa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(pháp lý) huỷ bỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thủ tiêu (bản án) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bác bỏ (lý lẽ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lời biện hộ) {evade} tránh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tránh khỏi (sự tấn công tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự lùng bắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
âm mưu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đòn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
địch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật chướng ngại...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lảng tránh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lẩn tránh (nhiệm vụ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
câu hỏi...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lẩn trốn (pháp luật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thuế má...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vượt quá (sự hiểu biết...)