forneceres tiếng Bồ Đào Nha là gì?

forneceres tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng forneceres trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ forneceres tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm forneceres tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ forneceres

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

forneceres tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ forneceres tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {deliver} (+ from) cứu, cứu khỏi, giải thoát, phân phát (thư), phân phối, giao (hàng), đọc, phát biểu, giãi bày, bày tỏ, giáng, ném, phóng, bắn ra; mở (cuộc tấn công), có công suất là (máy nước, máy điện...); cung cấp (điện) cho (máy...), (kỹ thuật) dỡ, tháo... (ở khuôn ra), sinh đẻ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), giao trả, chuyển giao, chuyển nhượng, trả lại, giao nộp, giao chiến, (nghĩa bóng) thực hiện điều cam kết
  • {furnish} cung cấp, trang bị đồ đạc cho (phong, nhà...)
  • {supply} sự cung cấp, sự tiếp tế, nguồn dự trữ, kho cung cấp; đồ dự trữ; hàng cung cấp, (số nhiều) quân nhu, (số nhiều) tiền trợ cấp (cho ai để sống); khoản chi phí hành chính (nghị viện), uỷ ban ngân sách (nghị viện), sắm trữ một số (loạt, lô) cái gì mới, khan hiếm, cung cấp, tiếp tế, đáp ứng (nhu cầu...), thay thế; bổ khuyết, bù (tổn thất...), đưa, dẫn (chứng cớ), mềm, dễ uốn, mềm mỏng, luồn cúi, quỵ luỵ

Thuật ngữ liên quan tới forneceres

Tóm lại nội dung ý nghĩa của forneceres trong tiếng Bồ Đào Nha

forneceres có nghĩa là: {deliver} (+ from) cứu, cứu khỏi, giải thoát, phân phát (thư), phân phối, giao (hàng), đọc, phát biểu, giãi bày, bày tỏ, giáng, ném, phóng, bắn ra; mở (cuộc tấn công), có công suất là (máy nước, máy điện...); cung cấp (điện) cho (máy...), (kỹ thuật) dỡ, tháo... (ở khuôn ra), sinh đẻ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), giao trả, chuyển giao, chuyển nhượng, trả lại, giao nộp, giao chiến, (nghĩa bóng) thực hiện điều cam kết {furnish} cung cấp, trang bị đồ đạc cho (phong, nhà...) {supply} sự cung cấp, sự tiếp tế, nguồn dự trữ, kho cung cấp; đồ dự trữ; hàng cung cấp, (số nhiều) quân nhu, (số nhiều) tiền trợ cấp (cho ai để sống); khoản chi phí hành chính (nghị viện), uỷ ban ngân sách (nghị viện), sắm trữ một số (loạt, lô) cái gì mới, khan hiếm, cung cấp, tiếp tế, đáp ứng (nhu cầu...), thay thế; bổ khuyết, bù (tổn thất...), đưa, dẫn (chứng cớ), mềm, dễ uốn, mềm mỏng, luồn cúi, quỵ luỵ

Đây là cách dùng forneceres tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ forneceres tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{deliver} (+ from) cứu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cứu khỏi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giải thoát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phân phát (thư) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phân phối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giao (hàng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đọc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phát biểu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giãi bày tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bày tỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giáng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ném tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phóng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắn ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mở (cuộc tấn công) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có công suất là (máy nước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
máy điện...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cung cấp (điện) cho (máy...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kỹ thuật) dỡ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tháo... (ở khuôn ra) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sinh đẻ ((nghĩa đen) & tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giao trả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyển giao tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyển nhượng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trả lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giao nộp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giao chiến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) thực hiện điều cam kết {furnish} cung cấp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trang bị đồ đạc cho (phong tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhà...) {supply} sự cung cấp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tiếp tế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nguồn dự trữ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kho cung cấp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đồ dự trữ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hàng cung cấp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) quân nhu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) tiền trợ cấp (cho ai để sống) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khoản chi phí hành chính (nghị viện) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
uỷ ban ngân sách (nghị viện) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sắm trữ một số (loạt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lô) cái gì mới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khan hiếm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cung cấp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếp tế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đáp ứng (nhu cầu...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thay thế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bổ khuyết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bù (tổn thất...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dẫn (chứng cớ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mềm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dễ uốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mềm mỏng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
luồn cúi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quỵ luỵ