medique tiếng Bồ Đào Nha là gì?

medique tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng medique trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ medique tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm medique tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ medique

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

medique tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ medique tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {carefor}
  • {cure} cách chữa bệnh, cách điều trị; việc chữa bệnh, việc điều trị; đợt chữa bệnh (bằng cách ăn uống cái gì... liên tục trong một thời gian), thuốc, phương thuốc, sự lưu hoá (cao su), (tôn giáo) thánh chức, chữa bênh, điều trị, (nghĩa bóng) chữa (thói xấu, tật xấu), xử lý để có thể để lâu (bằng cách ướp muối, xông khói, phơi khô), lưu hoá (cao su)
  • {treat} sự đãi, sự thết đãi, tiệc, buổi chiêu đãi, điều vui thích, điều thú vị, điều khoan khoái, cuộc vui ngoài trời (cho thiếu nhi ở trường học), (thông tục) thết đãi, bao (ăn, uống), đối xử, đối đãi, cư xử, ăn ở, xem, xem như, coi như, thết, thết đãi, mua (cử tri...) bằng cách thết đãi ăn uống, xét, nghiên cứu; giải quyết, chữa (bệnh), điều trị, (hoá học) xử lý, (+ of) bàn về, luận giải, nghiên cứu, (+ with) điều đình, thương lượng

Thuật ngữ liên quan tới medique

Tóm lại nội dung ý nghĩa của medique trong tiếng Bồ Đào Nha

medique có nghĩa là: {carefor} {cure} cách chữa bệnh, cách điều trị; việc chữa bệnh, việc điều trị; đợt chữa bệnh (bằng cách ăn uống cái gì... liên tục trong một thời gian), thuốc, phương thuốc, sự lưu hoá (cao su), (tôn giáo) thánh chức, chữa bênh, điều trị, (nghĩa bóng) chữa (thói xấu, tật xấu), xử lý để có thể để lâu (bằng cách ướp muối, xông khói, phơi khô), lưu hoá (cao su) {treat} sự đãi, sự thết đãi, tiệc, buổi chiêu đãi, điều vui thích, điều thú vị, điều khoan khoái, cuộc vui ngoài trời (cho thiếu nhi ở trường học), (thông tục) thết đãi, bao (ăn, uống), đối xử, đối đãi, cư xử, ăn ở, xem, xem như, coi như, thết, thết đãi, mua (cử tri...) bằng cách thết đãi ăn uống, xét, nghiên cứu; giải quyết, chữa (bệnh), điều trị, (hoá học) xử lý, (+ of) bàn về, luận giải, nghiên cứu, (+ with) điều đình, thương lượng

Đây là cách dùng medique tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ medique tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{carefor} {cure} cách chữa bệnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cách điều trị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
việc chữa bệnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
việc điều trị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đợt chữa bệnh (bằng cách ăn uống cái gì... liên tục trong một thời gian) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thuốc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phương thuốc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự lưu hoá (cao su) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(tôn giáo) thánh chức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chữa bênh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều trị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) chữa (thói xấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tật xấu) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xử lý để có thể để lâu (bằng cách ướp muối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xông khói tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phơi khô) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lưu hoá (cao su) {treat} sự đãi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thết đãi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiệc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
buổi chiêu đãi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều vui thích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều thú vị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều khoan khoái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộc vui ngoài trời (cho thiếu nhi ở trường học) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) thết đãi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bao (ăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
uống) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đối xử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đối đãi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cư xử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ăn ở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xem tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xem như tiếng Bồ Đào Nha là gì?
coi như tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thết đãi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mua (cử tri...) bằng cách thết đãi ăn uống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xét tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghiên cứu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giải quyết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chữa (bệnh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều trị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hoá học) xử lý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ of) bàn về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
luận giải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghiên cứu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ with) điều đình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thương lượng