migalhinha tiếng Bồ Đào Nha là gì?

migalhinha tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng migalhinha trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ migalhinha tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm migalhinha tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ migalhinha

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

migalhinha tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ migalhinha tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {crumb} miếng, mẫu, mảnh vụn, (nghĩa bóng) chút, tý, mẩu, ruột bánh mì, bẻ vụn, bóp vụn, rắt những mảnh vụn lên (cái gì), phủi những mảnh vụn, quét những mảnh vụn (ở cái gì)

Thuật ngữ liên quan tới migalhinha

Tóm lại nội dung ý nghĩa của migalhinha trong tiếng Bồ Đào Nha

migalhinha có nghĩa là: {crumb} miếng, mẫu, mảnh vụn, (nghĩa bóng) chút, tý, mẩu, ruột bánh mì, bẻ vụn, bóp vụn, rắt những mảnh vụn lên (cái gì), phủi những mảnh vụn, quét những mảnh vụn (ở cái gì)

Đây là cách dùng migalhinha tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ migalhinha tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{crumb} miếng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mẫu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mảnh vụn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) chút tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mẩu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ruột bánh mì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bẻ vụn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bóp vụn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rắt những mảnh vụn lên (cái gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phủi những mảnh vụn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quét những mảnh vụn (ở cái gì)