não travem tiếng Bồ Đào Nha là gì?

não travem tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng não travem trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ não travem tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm não travem tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ não travem

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

não travem tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ não travem tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {brake} bụi cây, (như) bracken, xe vực ngựa (tập cho ngựa kéo xe), xe ngựa không mui, máy đập (lanh, gai dầu), cái bừa to ((cũng) brake,harrow), đập (lanh, gai dầu), cái hãm, cái phanh, (ngành đường sắt) toa phanh ((cũng) brake,van), hãm lại, phanh lại; hãm phanh

Thuật ngữ liên quan tới não travem

Tóm lại nội dung ý nghĩa của não travem trong tiếng Bồ Đào Nha

não travem có nghĩa là: {brake} bụi cây, (như) bracken, xe vực ngựa (tập cho ngựa kéo xe), xe ngựa không mui, máy đập (lanh, gai dầu), cái bừa to ((cũng) brake,harrow), đập (lanh, gai dầu), cái hãm, cái phanh, (ngành đường sắt) toa phanh ((cũng) brake,van), hãm lại, phanh lại; hãm phanh

Đây là cách dùng não travem tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ não travem tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{brake} bụi cây tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(như) bracken tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xe vực ngựa (tập cho ngựa kéo xe) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xe ngựa không mui tiếng Bồ Đào Nha là gì?
máy đập (lanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gai dầu) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái bừa to ((cũng) brake tiếng Bồ Đào Nha là gì?
harrow) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đập (lanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gai dầu) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái hãm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái phanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(ngành đường sắt) toa phanh ((cũng) brake tiếng Bồ Đào Nha là gì?
van) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hãm lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phanh lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hãm phanh