planamos tiếng Bồ Đào Nha là gì?

planamos tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng planamos trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ planamos tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm planamos tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ planamos

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

planamos tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ planamos tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {glide} sự trượt đi, sự lướt đi, sự lượn (máy bay), (âm nhạc) gam nửa cung
  • {plane} (thực vật học) cây tiêu huyền ((cũng) plane,tree, platan), cái bào, bào (gỗ, kim loại...), (từ cổ,nghĩa cổ) làm bằng phẳng, san bằng, bào nhẵn, mặt, mặt bằng, mặt phẳng, cánh máy bay; máy bay, mặt tinh thể, (ngành mỏ) đường chính, (nghĩa bóng) mức, trình độ, đi du lịch bằng máy bay, (+ down) lướt xuống (máy bay), bằng, bằng phẳng, (toán học) phẳng

Thuật ngữ liên quan tới planamos

Tóm lại nội dung ý nghĩa của planamos trong tiếng Bồ Đào Nha

planamos có nghĩa là: {glide} sự trượt đi, sự lướt đi, sự lượn (máy bay), (âm nhạc) gam nửa cung {plane} (thực vật học) cây tiêu huyền ((cũng) plane,tree, platan), cái bào, bào (gỗ, kim loại...), (từ cổ,nghĩa cổ) làm bằng phẳng, san bằng, bào nhẵn, mặt, mặt bằng, mặt phẳng, cánh máy bay; máy bay, mặt tinh thể, (ngành mỏ) đường chính, (nghĩa bóng) mức, trình độ, đi du lịch bằng máy bay, (+ down) lướt xuống (máy bay), bằng, bằng phẳng, (toán học) phẳng

Đây là cách dùng planamos tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ planamos tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{glide} sự trượt đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự lướt đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự lượn (máy bay) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(âm nhạc) gam nửa cung {plane} (thực vật học) cây tiêu huyền ((cũng) plane tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tree tiếng Bồ Đào Nha là gì?
platan) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái bào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bào (gỗ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kim loại...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ cổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa cổ) làm bằng phẳng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
san bằng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bào nhẵn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mặt bằng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mặt phẳng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cánh máy bay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
máy bay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mặt tinh thể tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(ngành mỏ) đường chính tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) mức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trình độ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi du lịch bằng máy bay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ down) lướt xuống (máy bay) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bằng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bằng phẳng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(toán học) phẳng