resistirão tiếng Bồ Đào Nha là gì?

resistirão tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng resistirão trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ resistirão tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm resistirão tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ resistirão

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

resistirão tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ resistirão tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {confront} mặt giáp mặt với, đối diện với, đứng trước; chạm trán, đương đầu với, đối chất, (+ with) đối chiếu (tài liệu, bản sao...)
  • {resist} chất cản màu (phết vào vải để cho thuốc nhuộm không ăn ở những chỗ không cần nhuộm màu), kháng cự, chống lại, chịu đựng được, chịu được, cưỡng lại, không mắc phải, ((thường) phủ định) nhịn được
  • {withstand} chống lại, chống cự; chịu đựng

Thuật ngữ liên quan tới resistirão

Tóm lại nội dung ý nghĩa của resistirão trong tiếng Bồ Đào Nha

resistirão có nghĩa là: {confront} mặt giáp mặt với, đối diện với, đứng trước; chạm trán, đương đầu với, đối chất, (+ with) đối chiếu (tài liệu, bản sao...) {resist} chất cản màu (phết vào vải để cho thuốc nhuộm không ăn ở những chỗ không cần nhuộm màu), kháng cự, chống lại, chịu đựng được, chịu được, cưỡng lại, không mắc phải, ((thường) phủ định) nhịn được {withstand} chống lại, chống cự; chịu đựng

Đây là cách dùng resistirão tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ resistirão tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{confront} mặt giáp mặt với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đối diện với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đứng trước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạm trán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đương đầu với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đối chất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ with) đối chiếu (tài liệu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bản sao...) {resist} chất cản màu (phết vào vải để cho thuốc nhuộm không ăn ở những chỗ không cần nhuộm màu) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kháng cự tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chống lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chịu đựng được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chịu được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cưỡng lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không mắc phải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) phủ định) nhịn được {withstand} chống lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chống cự tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chịu đựng