rispidíssimo tiếng Bồ Đào Nha là gì?

rispidíssimo tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng rispidíssimo trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ rispidíssimo tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm rispidíssimo tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ rispidíssimo

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

rispidíssimo tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rispidíssimo tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {coarse} kém, tồi tàn (đồ ăn...), to cánh, to sợi, không mịn, thô, thô lỗ, lỗ mãng, thô tục, tục tĩu
  • {crude} nguyên, sống, thô, chưa luyện, chưa chín, còn xanh (quả cây), không tiêu (đồ ăn), thô thiển, chưa gọt giũa, mới phác qua, thô lỗ, lỗ mãng, tục tằn, thô bỉ; thô bạo, (y học) chưa phát triển, còn đang ủ (bệnh), (ngôn ngữ học) không biến cách
  • {harsh} thô, ráp, xù xì, chói (mắt, tai); khó nghe, nghe khó chịu; khàn khàn (giọng), chát (vị), lỗ mãng, thô bỉ, thô bạo, cục cằn, gay gắt; khe khắt, ác nghiệt, khắc nghiệt, cay nghiệt; nhẫn tâm, tàn nhẫn

Thuật ngữ liên quan tới rispidíssimo

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rispidíssimo trong tiếng Bồ Đào Nha

rispidíssimo có nghĩa là: {coarse} kém, tồi tàn (đồ ăn...), to cánh, to sợi, không mịn, thô, thô lỗ, lỗ mãng, thô tục, tục tĩu {crude} nguyên, sống, thô, chưa luyện, chưa chín, còn xanh (quả cây), không tiêu (đồ ăn), thô thiển, chưa gọt giũa, mới phác qua, thô lỗ, lỗ mãng, tục tằn, thô bỉ; thô bạo, (y học) chưa phát triển, còn đang ủ (bệnh), (ngôn ngữ học) không biến cách {harsh} thô, ráp, xù xì, chói (mắt, tai); khó nghe, nghe khó chịu; khàn khàn (giọng), chát (vị), lỗ mãng, thô bỉ, thô bạo, cục cằn, gay gắt; khe khắt, ác nghiệt, khắc nghiệt, cay nghiệt; nhẫn tâm, tàn nhẫn

Đây là cách dùng rispidíssimo tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rispidíssimo tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{coarse} kém tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tồi tàn (đồ ăn...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
to cánh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
to sợi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không mịn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thô tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thô lỗ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lỗ mãng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thô tục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tục tĩu {crude} nguyên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thô tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chưa luyện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chưa chín tiếng Bồ Đào Nha là gì?
còn xanh (quả cây) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không tiêu (đồ ăn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thô thiển tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chưa gọt giũa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mới phác qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thô lỗ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lỗ mãng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tục tằn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thô bỉ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thô bạo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(y học) chưa phát triển tiếng Bồ Đào Nha là gì?
còn đang ủ (bệnh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(ngôn ngữ học) không biến cách {harsh} thô tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ráp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xù xì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chói (mắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khó nghe tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghe khó chịu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khàn khàn (giọng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chát (vị) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lỗ mãng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thô bỉ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thô bạo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cục cằn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gay gắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khe khắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ác nghiệt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khắc nghiệt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cay nghiệt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhẫn tâm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tàn nhẫn