zimborios tiếng Bồ Đào Nha là gì?

zimborios tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng zimborios trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ zimborios tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm zimborios tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ zimborios

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

zimborios tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ zimborios tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {cupola} vòm, vòm bát úp (nhà), (kỹ thuật) lò đứng, lò đúc, (giải phẫu) vòm, đỉnh vòm
  • {dome} (kiến trúc) vòm, mái vòm, vòm (trời, cây...), đỉnh tròn (đồi...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đầu, (kỹ thuật) cái chao, cái nắp, cái chụp, (thơ ca) lâu đài, toà nhà nguy nga, che vòm cho, làm thành hình vòm

Thuật ngữ liên quan tới zimborios

Tóm lại nội dung ý nghĩa của zimborios trong tiếng Bồ Đào Nha

zimborios có nghĩa là: {cupola} vòm, vòm bát úp (nhà), (kỹ thuật) lò đứng, lò đúc, (giải phẫu) vòm, đỉnh vòm {dome} (kiến trúc) vòm, mái vòm, vòm (trời, cây...), đỉnh tròn (đồi...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đầu, (kỹ thuật) cái chao, cái nắp, cái chụp, (thơ ca) lâu đài, toà nhà nguy nga, che vòm cho, làm thành hình vòm

Đây là cách dùng zimborios tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ zimborios tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{cupola} vòm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vòm bát úp (nhà) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kỹ thuật) lò đứng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lò đúc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(giải phẫu) vòm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đỉnh vòm {dome} (kiến trúc) vòm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mái vòm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vòm (trời tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cây...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đỉnh tròn (đồi...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) đầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kỹ thuật) cái chao tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái nắp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái chụp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thơ ca) lâu đài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
toà nhà nguy nga tiếng Bồ Đào Nha là gì?
che vòm cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm thành hình vòm