Thông tin thuật ngữ こいしたう tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
こいしたう (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ こいしたう
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
こいしたう tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ こいしたう trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ こいしたう tiếng Nhật nghĩa là gì.
- cô, cô gái, thiếu nữ, hoa khôi, sự không tin, sự trượt, sự không trúng đích ; sự thất bại, sự thiếu, sự vắng, trượt là trượt, đá trượt thì dù chỉ một ly cũng vần là trượt, tránh cái gì, bỏ qua cái gì, mặc kệ cái gì, trượt, hỏng, trệch, không trúng, lỡ, nhỡ, bỏ lỡ, bỏ phí, bỏ sót, bỏ quên, không thấy, không trông thấy, thiếu, cảm thấy thiếu, thấy mất, nhớ, không nghe, không hiểu, không nắm được, suýt, chệch, không trúng đích; thất bại;Kana: こいしたう
Thuật ngữ liên quan tới こいしたう
Tóm lại nội dung ý nghĩa của こいしたう trong tiếng Nhật
こいしたう có nghĩa là: - cô, cô gái, thiếu nữ, hoa khôi, sự không tin, sự trượt, sự không trúng đích ; sự thất bại, sự thiếu, sự vắng, trượt là trượt, đá trượt thì dù chỉ một ly cũng vần là trượt, tránh cái gì, bỏ qua cái gì, mặc kệ cái gì, trượt, hỏng, trệch, không trúng, lỡ, nhỡ, bỏ lỡ, bỏ phí, bỏ sót, bỏ quên, không thấy, không trông thấy, thiếu, cảm thấy thiếu, thấy mất, nhớ, không nghe, không hiểu, không nắm được, suýt, chệch, không trúng đích; thất bại; Kana: こいしたう
Đây là cách dùng こいしたう tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ こいしたう tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.