Thông tin thuật ngữ カンマ表示 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
カンマ表示 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ カンマ表示
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
カンマ表示 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ カンマ表示 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ カンマ表示 tiếng Nhật nghĩa là gì.
comma format;Kana: カンマひょうじ
Thuật ngữ liên quan tới カンマ表示
Tóm lại nội dung ý nghĩa của カンマ表示 trong tiếng Nhật
カンマ表示 có nghĩa là: comma format; Kana: カンマひょうじ
Đây là cách dùng カンマ表示 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ カンマ表示 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.