Thông tin thuật ngữ コンピュータートモグラフィー tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
コンピュータートモグラフィー (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ コンピュータートモグラフィー
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
コンピュータートモグラフィー tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ コンピュータートモグラフィー trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ コンピュータートモグラフィー tiếng Nhật nghĩa là gì.
computer tomography *n - môn chụp cắt lớp máy tính;Kana:
Thuật ngữ liên quan tới コンピュータートモグラフィー
Tóm lại nội dung ý nghĩa của コンピュータートモグラフィー trong tiếng Nhật
コンピュータートモグラフィー có nghĩa là: computer tomography *n - môn chụp cắt lớp máy tính; Kana:
Đây là cách dùng コンピュータートモグラフィー tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ コンピュータートモグラフィー tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.